CHUNG HOẶC in English translation

general or
chung hoặc
general hoặc
tướng hoặc
tổng quát hay
common or
phổ biến hoặc
chung hoặc
thông thường hoặc
common hoặc
together or
với nhau hoặc
cùng nhau hoặc
chung hoặc
lại hoặc
generic or
chung hoặc
joint or
khớp hoặc
chung hoặc
doanh hoặc
shared or
chia sẻ hoặc
phần hoặc
share hoặc
cổ phiếu hoặc
communal or
chung hoặc
cộng đồng hoặc
xã hội hoặc
collectively or
tập thể hoặc
chung hoặc
generally or
nói chung hoặc
thường hoặc
nói chung chung hay
overall or
tổng thể hoặc
nói chung hoặc
jointly or

Examples of using Chung hoặc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
phục vụ chung hoặc ăn cùng nhau.
served together or eaten together..
Gặp gỡ với đồng nghiệp mà bạn cộng tác và thảo luận về cách xử lý trách nhiệm chung hoặc trách nhiệm chồng chéo.
Meet with co-workers with whom you collaborate and discuss how joint or overlapping responsibilities might be handled.
chúng có thể là chung hoặc riêng, không màu
they could be communal or private, colourless
Giải quyết vấn đề bao gồm sử dụng các phương pháp chung hoặc ad hoc một cách có trật tự để tìm giải pháp cho các vấn đề.
Problem solving consists in using generic or ad hoc methods, in an orderly manner, for finding solutions to problems.
Những lời khuyên sau đây có thể giúp bảo vệ tài khoản Yahoo của bạn khi sử dụng máy tính dùng chung hoặc công cộng.
These tips can help protect your account when using a shared or public computer.
Pure là một framework module gọn nhẹ- được viết hoàn toàn bằng CSS- bao gồm những component có thể được dùng chung hoặc tách ra tùy thuộc vào nhu cầu của người dùng.
Pure is a lightweight, modular framework- written in pure CSS- that includes components that can be used together or separately depending on your needs.
Hai bên thậm chí có thể xem xét việc huấn luyện chung hoặc riêng rẽ cho thủy thủ, phi công.
They could even consider conducting joint or separate training sessions for sailors and pilots from both sides.
Không nhiều người bán hàng Amazon nghĩ về điều đó, với nhiều thiết kế bao tị nạnh chung hoặc nghiệp dư
Not many Amazon sellers think about that, with many designing generic or amateur packaging
Cầu nguyện có thể là chung hoặc cá nhân,
Prayer can be communal or personal, verbal or silent,
Là một khái niệm rộng bao trùm tất cả các vấn đề ảnh hưởng chung hoặc riêng biệt tới chất lượng của một sản phẩm.
It is a wide concept that covers all aspects that collectively or individually impact the quality of the product.
Có bốn ký túc xá, ba trong số đó là ký túc xá chung hoặc riêng truyền thống;
There are four residence halls, three of which are traditional shared or private dorms;
tuổi đã kết hôn, sống chung hoặc đang hẹn hò.
27 years old who were married, living together or dating.
Thuật ngữ này có thể được áp dụng chung hoặc các lĩnh vực cụ thể:
The term can either be applied generally or to precise areas like information technology, medical technology
Việc sản xuất màn hình LCD máy tính xách tay là một nhiệm vụ phức tạp đó là lý do tại sao không có màn hình LCD chung hoặc giả có sẵn trên thị trường.
The production of laptop LCD screen is a complex task that is why there are no generic or fake LCD screens available on the market.
Ryokans( Các khách sạn truyền thống Nhật Bản) Một ryokan Nhật Bản là một quán trọ thường có phòng tắm chung hoặc riêng biệt, sàn tatami, ẩm thực địa phương và futons.
A Japanese ryokan is an inn that usually features communal or private baths, tatami floors, local cuisine and futons.
Tính năng này giúp bạn bảo vệ sự riêng tư của mình ngay cả khi máy tính của bạn đặt ở văn phòng chung hoặc không có vách ngăn.
This feature lets you protect your privacy even if your computer is located in a shared or open-plan office.
giao dich có thể được khớp lệnh chung hoặc là cho từng tài khoản.
for easy management and trades can be placed collectively or for individual accounts.
Thuật ngữ này có thể được áp dụng chung hoặc các lĩnh vực cụ thể:
The term can either be applied generally or to specific areas: examples include construction technology,
Thế giới trong Trò chơi vương quyền không có một tên gọi nào chung hoặc chính thức.
The known world of Game of Thrones has no overall or official name.
Games Workshop bán nhiều mô hình địa hình độc quyền, nhưng người chơi thường sử dụng những mô hình chung hoặc tự sáng tạo những mô hình mới.
Games Workshop sells a variety of proprietary terrain models, but players often use generic or homemade ones too.
Results: 202, Time: 0.0728

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English