Examples of using Chuyển tới in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chuyển tới tab kế tiếp:
Chuyển tới cột đầu tiên.
Chuyển tới cột đầu tiên.
Học sinh có thành tích học tập cao có thể chuyển tới trường Gymnasium.
Chuyển tới cột 1st.
Chuyển tới cột thứ hai.
Chuyển tới cột 1st.
Chuyển tới cột thứ hai.
Chuyển tới cột 2nd.
Bạn có đang chuyển tới một web/ nền tảng CMS mới?
Iris cúi mình và chuyển tới bài hát kế tiếp.
Di chuyển tới 1 điểm.
Tôi sẽ chuyển tới Cơ quan Đăng ký.
Eun- sang chuyển tới học trường Jeguk à? Mẹ đang nói?
Sau đó anh chuyển tới Borussia Mönchengladbach vào hè 2008.[ 2].
Di chuyển tới Ella.
Nhiều tổ chức tài chính muốn chuyển tới Dublin sau Brexit.
Điều này đã dẫn đến nhiều người nước ngoài được chuyển tới Georgia.
Chúng tôi gửi tiền chuyển tới Yandex.
Thực tế là cô ấy đang chuyển tới Mỹ.