CHUYỂN TỚI in English translation

navigate to
điều hướng đến
dẫn hướng đến
chuyển tới
di chuyển đến
tìm đến
chuyển hướng đến
định hướng đến
đi đến
dẫn hướng tới
switch to
chuyển sang
đổi sang
công tắc đến
chuyển đổi để
skip to
chuyển đến
chuyển sang
bỏ qua đến
nhảy đến
đi để
moved to
chuyển đến
chuyển sang
đi đến
dọn đến
di chuyển lên
tiến tới
đi tới
dời đến
di chuyển xuống
di chuyển theo
transferred to
chuyển sang
chuyển đến
chuyển giao cho
chuyển nhượng cho
truyền sang
chuyển khoản cho
việc chuyển đến
chuyển khoản tới
relocated to
chuyển đến
di dời đến
delivered to
cung cấp cho
giao hàng đến
chuyển đến
gửi cho
mang lại cho
phân phối cho
đem lại cho
giao đến
mang đến
đưa cho
transported to
vận chuyển đến
giao thông vận tải đến
giao thông đến
sent to
gửi cho
gởi cho
gởi đến cho
đưa cho
chuyển đến
phái tới
shipped to
gửi đến
tàu đến
chuyển đến
ship đến
giao hàng đến
hàng đến
thuyền lên
con tàu xuống
transmitted to
redirected to
passed to
forwarded to
shifted to
conveyed to
diverted to

Examples of using Chuyển tới in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chuyển tới tab kế tiếp:
Switch to Next Tab:
Chuyển tới cột đầu tiên.
Skip to first column.
Chuyển tới cột đầu tiên.
Skip to 1st column.
Học sinh có thành tích học tập cao có thể chuyển tới trường Gymnasium.
Students with high academic achievement may switch to Gymnasium.
Chuyển tới cột 1st.
Skip to first column.
Chuyển tới cột thứ hai.
Skip to second column.
Chuyển tới cột 1st.
Skip to 1st column.
Chuyển tới cột thứ hai.
Skip to 2nd column.
Chuyển tới cột 2nd.
Skip to second column.
Bạn có đang chuyển tới một web/ nền tảng CMS mới?
Are you switching to a new CMS?
Iris cúi mình và chuyển tới bài hát kế tiếp.
Eleanor asked, switching to the next song.
Di chuyển tới 1 điểm.
Switching to a point.
Tôi sẽ chuyển tới Cơ quan Đăng ký.
I'm transferring to the Registry.
Eun- sang chuyển tới học trường Jeguk à? Mẹ đang nói?
Cha Eun Sang… is transferring to Empire High School?
Sau đó anh chuyển tới Borussia Mönchengladbach vào hè 2008.[ 2].
FC Saarbrücken, before transferring to Borussia Mönchengladbach in the summer of 2008.[2].
Di chuyển tới Ella.
Transfers to Ella.
Nhiều tổ chức tài chính muốn chuyển tới Dublin sau Brexit.
Many financial institutions are thinking of relocating to Dublin or Frankfurt.
Điều này đã dẫn đến nhiều người nước ngoài được chuyển tới Georgia.
This also led to many foreigners relocating to Georgia.
Chúng tôi gửi tiền chuyển tới Yandex.
We send transfers to Yandex.
Thực tế là cô ấy đang chuyển tới Mỹ.
In fact, she's relocating to the states.
Results: 4040, Time: 0.1201

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English