Examples of using Chuyển tiền in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Các nhà chuyển tiền chỉ ra rằng họ cũng phải chịu chi phí cao.
Chuyển tiền an toàn và nhanh chóng với 1 địa chỉ Email.
Có bao giờ bạn chuyển tiền từ nhà bank này qua nhà bank khác chưa?
Người dùng có thể chuyển tiền trực tiếp cho nhau qua Apple Pay.
Tôi chuyển tiền từ Hoa Kỳ đến một quốc gia nước ngoài.
Nếu Vanessa chuyển tiền vào tài khoản.
Chuyển tiền từ Mỹ về Việt Nam qua Wells Fargo Bank.
TransferWise giúp người dùng tránh được các khoản phí cao khi chuyển tiền xuyên biên giới.
Trong thời gian này sẽ không thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền qua ngân hàng.
PayPal có lẽ là hệ thống chuyển tiền nổi tiếng nhất.
Chuyển tiền sang Príncipe.
Giá trị tiền giao dịch chuyển tiền giữa các cá nhân.
Bạn muốn chuyển tiền cho người thân đang sinh sống ở nước ngoài?
Không yêu cầu bạn chuyển tiền hay đặt cộc.
Chuyển tiền bằng phương tiện điện tử thay vì phương pháp dựa trên giấy.
Marenick, cần phải chuyển tiền vào tài khoản mật vụ Hammond đâu rồi?
Marks, chúng tôi phải chuyển tiền. 150 triệu đô la vào tài khoản của anh.
Tôi chỉ muốn chuyển tiền của mình sang tài khoản ngân hàng Canada của mình.
Tuy nhiên, sau khi chuyển tiền thì người phụ nữ mới phát hiện mình bị lừa.
Paypal thì chuyển tiền rồi.