"Chuyện buồn" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Chuyện buồn)

Low quality sentence examples

Này, chuyện buồn thôi.
Hey, sad story.
Và thêm một chuyện buồn.
And another sad thing.
Tôi nghe được chuyện buồn.
I listen good to sad stories.
Khi bạn bè có chuyện buồn.
When your friends are sad.
Một chuyện buồn, sáng nay.
A very sad story this morning.
Hè này tôi gặp chuyện buồn.
This summer I got sad.
Tránh những chuyện buồn bực.
Avoid sour things.
Khiến cô quên đi chuyện buồn.
It made me forget when I was sad.
Không có loại chuyện buồn khác.
Not another sad story..
Không có chuyện buồn à?
No tale of woe?
Ngày hôm đó có một chuyện buồn.
One sad thing that day.
Hoặc những chuyện buồn tẻ hơn.
Or less fun stuff.
Chuyện buồn đất nước tôi.
Worried about my country.
Nhưng chúng ta đều biết chuyện buồn này.
But we all know this sad story.
chuyện buồn, hãy nói anh nghe.
It was sad, let me tell you.
Tôi không nghĩ mình đang kể chuyện buồn.
I wasn't telling a sad story.
Tất nhiên cũng có lắm chuyện buồn.
And certainly he's also very sad..