"Chuyện cười" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Chuyện cười)

Low quality sentence examples

Miroslav Mihajlovic bắt đầu 54 giờ kể chuyện cười.
Niroslav Milhailovic begins 54 hours of telling jokes.
Đó là chuyện cười dở nhất tôi từng nghe.
That is the worst joke I ever heard.
Anh còn không biết thế nào là chuyện cười.
You don't even know what a joke is.
Thực ra tôi có nghe một chuyện cười về.
I actually heard a funny story about.
Chuyện cười là ai ai cũng biết,.
That was laugh, because everyone knows.
Hoặc" Kể chuyện cười cho tôi đi.
Or"Tell me a joke..
Nhà vệ sinh- Không phải chuyện cười.
Toilets in Spain- no laughing matter.
Miroslav Mihajlovic bắt đầu 54 giờ kể chuyện cười.
May 6: Miroslav Milhailovic begins 54 hours of telling jokes.
Tôi vừa nghe một chuyện cười về Bond Emeruwa.
I just heard the best joke about Bond Emeruwa.
Tớ không biết là họ in chuyện cười đấy.
I didn't know they prints jokes.
Chuyện cười hôn nhân.
Laughter About Marriage.
Chuyện cười thư giãn 1.
Laughing relaxes one.
Chương 65 chuyện cười.
Proposition 65 is a joke.
Chuyện cười về bia rượu.
Jokes about beer.
Chuyện cười Paris By.
The laughing stock of Paris.
Chuyện cười về con bò.
Political joke about cows.
Đó chỉ là chuyện cười.
It's just funny.
Chuyện cười về chồng, vợ.
Jokes about husband and wife.
Nhất định sẽ chuyện cười hắn.
We would definitely laugh at him.
Đây căn bản là chuyện cười.
Here's the thing about laughter.