"Chuyện dài" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Chuyện dài)

Low quality sentence examples

Chuyện dài lắm.
A very long story.
Chuyện dài lắm.
Long story.
Chuyện dài lắm.
That's a long story.
Chuyện dài đấy.
It's sort of a long story.
Chuyện dài lắm.
It's a long story.
Chuyện dài lắm.
It's a-- it's a long story.
Chuyện dài lắm.
It's kind of a long story.
Cả một chuyện dài.
It's kind of a long story.
Phải, chuyện dài lắm.
Yeah, it's a long story.
À, chuyện dài lắm.
It's a long story.
Chuyện dài lắm, Gomie.
It's a long story, Gomie.
Chà, chuyện dài đấy.
Well, that's kind of a long story.
Vợ Mickey, chuyện dài lắm.
Mickey's wife. Long story.
Anh nói“ Chuyện dài lắm.
He said,"It's a long story.
Tôi ghét cuộc trò chuyện dài.
I hate prolonged discussions.
Tôi có thể kể những chuyện dài.
I can tell longer stories.
Đó là một trong những chuyện dài.
It was one of them long things.
Chuyện dài. nó… đừng hỏi.
Long story. It's… Don't ask.
Bác sĩ Gresham, chuyện dài lắm.
Dr. Gresham, it's a long story.
Ðó là một trong những chuyện dài.
It was one of them long things.