CLB in English translation

club
câu lạc bộ
đội bóng
gậy
CLB
clubs
câu lạc bộ
đội bóng
gậy
CLB
team
đội
nhóm
nhóm nghiên cứu

Examples of using Clb in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Douglas bắt đầu sự nghiệp của mình với clb Grêmio năm 11 tuổi.
Douglas began his career with Gremio, joining the club at the age of 11.
Piccadilly: một con phốở London, nước Anh; trung tâm cũ với các cửa hàng thời trang, clb, và khách sạn.
Piccadilly a street in London, England; traditional center of fashionable shops, clubs, and hotels.
Và Cộng đồng Zombie Kurory, chúng tôi chào mừng các bạn tới đây đêm nay. uh, cùng clb Vampire- Phù Thủy- Chung Mũ Thay mặt cộng đồng vampire ở Wellington.
And the Karori Zombie Society, we welcome you here tonight. the Lower Hutt Vampire and Witch Club, On behalf of the Wellington Vampire Society.
Nghe này, nhà trường sẽ không khoan dung… việc giáo viên đi chọi nhau ở trong Clb thoát y đâu.
Look, look, the school district is not gonna tolerate teachers cockfighting in strip clubs.
sản xuát hơn 400+ chương trình TV thương mại để quảng cáo clb gôn" Big Bertha".
years with Ely Callaway, Chairman of Callaway Golf, having produced 400+ TV commercials to advertise"Big Bertha" golf clubs.
Số trận bị đình chỉ( Nhân viên clb): khi một vài người của câu lạc bộ( không phải cầu thủ) bị cấm trong x trận kế tiếp.
Games of Suspension(Club's Personnel) 5 points/banned game When some person of the club(not player) is banned for x future games.
Nếu clb đã được an toàn
If the club is secure as Dig says,
Em không nghĩ clb là kiểu của anh đấy. Em phải thừa nhận.
I have to admit, I didn't think a club would be your kind of scene.
Mọi người không được phạm sai lầm khi nghĩ rằng một clb như BVB lại phụ thuộc vào một cầu thủ.
One must never make the mistake to believe that a club like BVB is dependent on a player.
chủ clb…) nhưng cũng là với các millennial đang xem đá bóng.
owners of the club- but we also speak to the millennials who are watching the game.
Để bắt đầu, kết quả đó đã có thể được đoán trước từ sự thật Yasuo là học sinh năm nhất duy nhất thăm gia clb.
To begin with, this result could already be expected from fact that Yasuo was the only person from his grade to join the club during his first year.
đấy là điều mà clb xứng đáng nhận được.
which is what the club deserve from me.
Nếu tôi không ở lại, đó là vì tôi không thể thi đấu với 200% nữa, đấy là điều mà clb xứng đáng nhận được.
If I leave, it will be because I can't give the 200 per cent that the club deserve from me.
Là tôi đây. em không nghĩ clb là kiểu của anh đấy.
It's me. I have to admit, I didn't think a club would be your kind of scene.
Aoto thuộc clb Kịch, và giữ chức vụ phó chủ tịch clb sau khi học sinh năm ba tốt nghiệp vào năm ngoái.
Aoto belongs to the Theatre Club, and took over as vice-president of the club after the third year students graduated last year.
Mọi người không được phạm sai lầm khi nghĩ rằng một clb như BVB lại phụ thuộc vào một cầu thủ.
You should never make the mistake of believing that a club like BVB is dependent on one player.
Và, ahem, tuần trước khi em nói với anh là em có nhà đầu tư cho clb,?
And, ahem, last week when you told me that you had investors for the club, that was a lie?
Yukinoshita hẳn cũng có suy nghĩ tương tự, do tôi và cô ấy đã làm việc chung trong clb được hơn nửa năm rồi.
That should've been the same for Yukinoshita who I had been working together with in the club for more than half a year.
Yukinoshita hẳn cũng có suy nghĩ tương tự, do tôi và cô ấy đã làm việc chung trong clb được hơn nửa năm rồi.
That should have been the same for Yukinoshita who I had been working together with in the club for more than half a year.
Aoto theo học, clb Kịch và clb Nghiên cứu Điệnảnh cộng tác với nhau và họ được đánh giá cao kể cả bên ngoài trường học.
Aoto attend, the Theatre Club and the Cinematics Research Club cooperated with each other and they were rated highly even outside the school.
Results: 263, Time: 0.0208

Top dictionary queries

Vietnamese - English