"Collab" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Collab)

Low quality sentence examples

Thực hiện một video Collab- Bạn cũng có thể tạo ra một video với nhau.
Collaboration videos- If you live near each other, you can make a collab video together.
Test Collab là một công cụ quản lý kiểm tra hiện đại dễ cài đặt và dễ hiểu.
Test Collab is a quick-to-setup and easy-to-understand modern test management tool.
Khách vlog- Đôi khi, nó có thể được khó khăn để có được với nhau để tạo ra một video collab YouTube.
Guest Vlogs- Sometimes, it can be difficult to get together to create a YouTube collab video.
Nó rất hấp dẫn để tìm một đối tác hợp tác YouTube với 500.000 thuê bao và hy vọng rằng họ sẽ làm một collab với bạn.
It's very appealing to find a YouTube collaboration partner with 500,000 subscribers and hope that they will do a collab with you.
Nike đã chào đón Virgil Abloh để hỗ trợ trong việc thiết kế một bản collab đặc biệt về T- shirt giúp truyền tải thông điệp về bình đẳng.
Nike has welcomed Chicago's own Virgil Abloh to assist in designing a special collaborative T-shirt that helps spread the word about equality.
Một phần không gian ở đây được dùng để trưng bày và bán các sản phẩm của VUI tự sản xuất, hoặc collab( phối hợp) với những thương hiệu khác.
Part of the space here is used to display and sell VUI products produced by themselves, or collabs with other brands.
Sau đó, thêm một liên kết đến kênh YouTube của đối tác collab của bạn trong mô tả hoặc trong một liên kết chú thích trên video của bạn.
Then add a link to your collab partner's YouTube channel in the description or in an annotation link on your video.
Cộng tác/ kết hợp( collaboration/ collab) với các thương hiệu khác, hoặc những công ty lĩnh vực khác, cũng là một chiến lược quan trọng cho những thương hiệu top 20.
Collaboration with other brands, as well as companies in different verticals, is also a part of the strategy for many of the top 20 brands.
EP của ổng Các Collab kiếm được Hằng chục ngàn lượt trên SoundCloud tại một trong những vấn đề một số ngày sau khi nó được phát hành vào cuối tháng Tư năm 2016.
His EP The Collab earned tens of thousands of plays on SoundCloud in a matter of a few days after it was released in late April 2016.
Video của Jungkook bao gồm những clip vui nhộn của BTS trong hậu trường của chuyến đi, nhạc nền là ca khúc" When We Were Young" của Lost Kings collab với Norma Jean Martine.
Jungkook's video features fun clips of the group behind the scenes of their trip, set to the song“When We Were Young” by Lost Kings featuring Norma Jean Martine.
Off- White và Vetements là một trong những thương hiệu có các hoạt động collab phong phú nhất, khi cả hai đều bắt tay với các nhãn hàng khác nhau từ Rimowa, Reebok và Canada Goose đến Ikea và Evian.
Off-White and Vetements are among the most prolific collaborators, between them having recently partnered with brands ranging from Rimowa, Reebok and Canada Goose to Ikea and Evian.
Collab là một công cụ hợp tác nghiên cứu trên nền tảng web cho phép các nhà nghiên cứu chia sẻ dấu trang, tài liệu tham khảo hoặc bất kỳ tài liệu nào được liên kết với đồng nghiệp của họ.
Collab was an online collaborative research tool that enabled researchers to share bookmarks, references or any linked materials with their peers and colleagues.
Các điều khiển có thể được ẩn và tiết lộ bằng cách di chuột qua nội dung bị ảnh hưởng( Pinterest), ẩn trong các menu thả xuống được thu gọn thông qua các tab( Google Docs) hoặc kết hợp cả hai, như với ví dụ Collab Downloader ở trên.
Controls can be hidden and revealed by hovering over the affected content(Pinterest), hidden in collapsed drop-down menus via tabs(Google Docs), or a hybrid of the two, as with the CollabFinder example above.
Merch Collab là gì?
What is Merch Collab?
Vậy Merch Collab là gì?
What is Merch Collab?
Collab với một con người.
Collab With Someone.
Có aii collab với tớ không?
Wanna collab with us?
Phần lớn đến từ collab cùng Supreme.
I refer to the collab with Supreme.
Nó là thành viên của Tập đoàn Collab đại diện cho các trường đại học lớn nhất ở Anh.
It is a member of the Collab Group which represents the largest colleges in England.
Trong 7 năm qua, hàng trăm doanh nghiệp đã tin tưởng Collab thử nghiệm cho quy trình QA của họ.
In the last 7 years, hundreds of enterprises have trusted Test Collab for their QA process.