CON CÒN in English translation

you still
bạn vẫn
anh vẫn
cậu vẫn
cô vẫn
anh còn
bạn còn
em vẫn
ngươi còn
ông vẫn
cậu còn
you have
bạn có
bạn đã
anh đã
anh có
cô đã
ông đã
cô có
cậu đã
cậu có
bạn phải
you even
bạn thậm chí
bạn ngay cả
ngươi còn
anh còn
bạn còn
các con ngay cả
cậu còn
bạn dù
cô cũng
anh thậm chí
i also
tôi cũng
tôi còn
you were
bạn đang
bạn là
bạn được
được
bạn có sẵn
bị
anh là
be
bạn có
em là
you got
bạn nhận được
bạn có được
bạn có
bạn bị
bạn sẽ được
anh có
bạn đi
bạn lấy
anh được
có được
you only
bạn chỉ
anh chỉ
cậu chỉ
cô chỉ
ngươi chỉ
em chỉ
ông chỉ
con chỉ
chị chỉ
chỉ có
what else
gì khác
gì nữa
còn gì nữa
còn gì
còn điều gì
anh còn
còn cái gì khác
điều gì khác nữa
cái gì khác nữa
thứ gì
you're
bạn đang
bạn là
bạn được
được
bạn có sẵn
bị
anh là
be
bạn có
em là
you are
bạn đang
bạn là
bạn được
được
bạn có sẵn
bị
anh là
be
bạn có
em là
are you
bạn đang
bạn là
bạn được
được
bạn có sẵn
bị
anh là
be
bạn có
em là

Examples of using Con còn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con còn biết lý do người đột nhiên ghét Hoàng hậu nương nương.
I also know why you suddenly began to hate her.
Con còn sống vì con còn trẻ và khỏe đấy.
You only lived because you're young and healthy.
Con còn muốn làm gì nữa không, A Ri?
What else do you want to do, Ari?
Con còn cầu nguyện không?
Do you still pray?
Nói xem sao con lại hành động vậy khó hiểu khi con còn đây.
Tell me why you have acted so weird since you got here.
Không, không, ta đã bay sang rất nhiều lần khi con còn bé.
No, I came out a bunch of times when you were little.
Nhưng con thấy đó, con còn lâu mới đánh bại được ta.
But you see, you have a long way to go to beat me.
Thế sao con còn hỏi vậy?
Why do you even ask?
Con còn tự buộc dây giày nữa cơ,
I also started tying my own shoelaces too,
Con còn sống vì con còn trẻ và khỏe đấy.
You only lived'cause you're young and healthy.
Con còn làm gì ở đây? Mẹ tưởng con đi bơi mà!
What are you still doing here, I thought you were going to the pool. My legs!
Con còn làm gì khác nữa?
What else? What else have you been doing?
Như ta vẫn hay làm lúc con còn bé.
Like the ones I made you when you were a boy.
Nếu con còn tìm kiếm cái tốt hơn.
Or if you're looking for something better.
Con còn rất nhiều thời gian mà.
You have lots of time.
Con còn nói tốt hơn rất nhiều so với hôm qua mà.
You even talk a lot better than you did yesterday.
Con còn có Tiểu Hà.
I also have Xiao He.
Tee. Con còn thức không?
Tee. Are you still awake?
Con còn phải làm gì nữa?
What else do I have to do?
Cuối cùng, ông nói:“ Con còn chưa chuẩn bị cho đai đen.
Finally he says,“You are not ready for the black belt.
Results: 369, Time: 0.1187

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English