"Con quỷ cái" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Con quỷ cái)

Low quality sentence examples

Con quỷ cái Gretel?
That Gretel bitch?
Giết con quỷ cái kia!
Kill this son of a bitch.
Cẩn thận đấy con quỷ cái.
Be careful female demon.
Giữ con quỷ cái này.
Grab this bitch.
Ta đang ở với con quỷ cái.
I live with the bitch.
Lloyd gọi bà là con quỷ cái.
Richie called her bitch.
Mày muốn gì hả con quỷ cái?
What do you want to do, bitch?
Mày muốn gì hả con quỷ cái?
What do you want, bitch?
Để tôi bắn con quỷ cái này cho.
I will shank this bitch for you.
Con quỷ cái đó giết cả đội tôi!
That homicidal bitch killed my team!
Con quỷ cái đó làm tớ nhức cả đầu.
That bitch really gives me a headache.
Tôi sẽ bắt con quỷ cái ở phía sau!
I'm gonna bang that bitch in the back!
Con quỷ cái, tao băm mày ra ngàn mảnh!
You devil woman, cut you into thousand pieces!
Con quỷ cái mày sẽ để tao ra khỏi đây!
Skank ass bitch, you gonna let me up outta here!
Vậy mấy anh nói về mấy con quỷ cái à?
So you guys want to talk about bitches?
Đó là đầu của mấy con quỷ cái đó sẽ nổ tung.
It will be me blowing one of these bitches' heads off.
Tôi đã biết là không nên tin con quỷ cái đó mà.
I knew we should never have trusted that bitch.
Con quỷ cái không mở cửa
The bitch wouldn't open the door,
Con quỷ cái đó có thể là lối thoát duy nhất của ta!
That homicidal bitch may be our only way out of here!
Cậu con trai mới lớn của tôi… bảo tôi là con quỷ cái.
My teenage son tells me I'm a bitch.