Low quality sentence examples
Tránh nêu một con số cụ thể.
Con số cụ thể tôi không nhớ.
Sao không có con số cụ thể?
Samsung chưa đưa ra con số cụ thể.
Bạn sẽ có được con số cụ thể.
Tôi không biết con số cụ thể.
Mình sẽ không đưa ra con số cụ thể.
Không có con số cụ thể tại báo cáo.
Đưa ra một con số cụ thể cho nó.
Bạn nên lên một con số cụ thể.
Nhưng anh không tiết lộ con số cụ thể.
Không có con số cụ thể tại báo cáo.
Anh có thể chia sẻ con số cụ thể?
Cơ quan này không đưa ra con số cụ thể.
Chúng tôi không thế cung cấp con số cụ thể.
Không có một con số cụ thể cho mọi người.
Nhà chức trách không đưa ra con số cụ thể.
Yêu cầu bạn ghi một con số cụ thể.
Tuy nhiên, Apple không đưa ra con số cụ thể.
Ở giữa hình tam giác là một con số cụ thể.