Examples of using Con thề in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Con thề đấy!”.
Chúng con thề lần sau sẽ làm đúng theo.
Bao lần con thề hứa.
Con thề con không phải con ngốc.
Bao lần con thề hứa.
Con thề đi, có đúng là thư đó gửi cho con không?
Và con thề sẽ không bao giờ quen một cô nào.
Con thề sẽ bảo vệ bố đến hơi thở cuối cùng".
Con thề đi, có đúng là thư đó gửi cho con không?
Con thề với chú đó.
Con thề đấy!!
Con thề, không bao giờ con về nếu cô ta ở đấy.
Con thề với Chúa nếu con đã biết rằng….
Con thề với người, Chúa Trời.
Con thề là con sẽ đến ngay cùng mọi người chứ?”.
Một lần con thề hứa.
Bao lần con thề hứa?
Con thề, mẹ của con là xinh đẹp nhất.
Con thề, thưa Cha…”.
Con thề không bao giờ tới đây chơi nữa.".