CON THỎ in English translation

rabbit
thỏ
bunny
thỏ
hare
thỏ
con
rabbits
thỏ
bunnies
thỏ
hares
thỏ
con

Examples of using Con thỏ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh cảm thấy con thỏ này thế nào?”.
How do you feel about the rabbit?".
Con thỏ sẽ ổn thôi.
The rabbits will be fine.
Một con Thỏ đã chết.
One of my rabbits died.
Mà khoan, con thỏ đâu rồi?
Wait, where is the rabbit?
Con thỏ không có cái đuôi như vậy…".
No horse has a tail like that.”.
Bỏ con thỏ vào lại trong thùng.
Put the bunny back in the box.
Tao nói bỏ con thỏ vào lại trong thùng.
I said, put the bunny… back in the box.
Mơ thấy con thỏ?
Dream about rabbits?
Nếu bạn nhìn thấy con thỏ đầu tiên, bạn là một người sáng tạo bẩm sinh!
If you first saw the horse, you are a natural born leader!
Con thỏ và cái tai của nó.
The Hare and His Ears.
Con thỏ là biểu tượng thứ tư trong Zodiac Nhật Bản.
The horse is the seventh symbol in the Japanese Zodiac.
Con thỏ trắng này là của ngươi?".
Is this white cat yours?”.
Tôi lột da con thỏ đó ra và dùng nó để làm thứ này.
I peeled off that rabbit's skin and used it to make this.
Không có con thỏ nào à.
No bunny at all.
Đặt con thỏ vào lại trong hộp đi. Nhà Tù Đá.
Put the bunny back in the box. The Rock.
Đúng, một con thỏ rất lớn. Frank?
Yes, the giant bunny rabbit.- Frank?
Con thỏ rùa đó.
That bunny rabbit turtle thing.
Con thỏ phải chạy thoát lũ chó. Đuổi một con thỏ..
And the hare has to outrun the dogs. On a hare..
Con gấu nhìn con thỏ và nói.
So the bear looks down at the rabbit and says.
Con gấu nhìn con thỏ và nói.
The bear looks down at the rabbit and says.
Results: 1605, Time: 0.0396

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English