Examples of using Crush in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Crush của cậu tên là gì thế?
Crush đến nhà mình thăm.
Crush, dắt tao đi cùng mày!
I have the biggest crush on him hơn một năm qua.
Crush và những chuyện khác.
Stormy daniels has một crush trên này hoang d… Hotshame 08: 01.
Kết luận Crush là gì.
Crush 2013 Tình Không.
Đặc biệt, Will it Crush? miễn phí hoàn toàn cho Android/ iOS.
Crush đến nhà mình thăm.
Đứa mà mày từng crush.
Bài hát yêu thích: Crush.
Trò chơi này là một phần của một loạt: Crush The Castle.
Một cuốn sách thời trung học, nơi một cô gái crush một cô gái khác!
Ánh mắt khi nhìn crush.
Bạn có nhớ Crush Candy?
Bạn có nhớ lần đầu tiên mình crush?
Cảm nhận: Crush On You.
Chúng ta đang ở trong Candy Crush.
Không thể tin được Tôi từng' crush' cô ấy.