"Cuộc sống mới của tôi" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese
(
Cuộc sống mới của tôi)
Tôi ngồi xuống ghế, cảm thấy xấu hổ vì tôi đang ở đây, nhưng lại thấy vui sướng vì cuộc sống mới của tôi đơn giản biết nhường nào.
I sat down in a chair, embarrassed by where I was but overjoyed at the simplicity of my new life.Đó là một mùa đầy sự mong đợi và do dự khi tôi bước vào cuộc sống mới của tôi với tư cách là một sinh viên tại một ngôi trường mới..
It is a season filled with both expectation and hesitation as I enter my new life as a student at a new school.Tôi bắt đầu gieo những hạt giống của cuộc sống mới của tôi bằng cách đọc cuốn Living the Good Life của Helen
I began to sow the seeds of my new life by reading Living the Good Life, Helen and Scott Nearing,Tìm ai đó để chia sẻ cuộc sống đổi mới của tôi với.
I am seeking someone to share my new life with.Còn tôi quyết định ở lại Mỹ, bắt đầu một cuộc sống mới của riêng tôi.
I want to stay in the US to start my new life.Khởi đầu cuộc sống mới của tôi.
The beginning of my new life.Đây sẽ là cuộc sống mới của tôi.
This is going to be my new life.Và đó là cuộc sống mới của tôi.
And that's my new life.Điều hướng cuộc sống mới của tôi.
Head around my new life.Ngày đầu tiên của cuộc sống mới của tôi!
To the first day of my new life!Đây sẽ là cuộc sống mới của tôi.
This will be my new life.Không, đêm đầu tiên của cuộc sống mới của tôi.
No, the first night of my new life.Đây là lúc cuộc sống mới của tôi bắt đầu.
That is when my new life began.Đây là ngày đầu tiên của cuộc sống mới của tôi.
This is the first day of my new life.Cuộc sống mới của tôi cuối cùng đã bắt đầu.
My new life was finally about to start.Đó là cuộc sống mới của tôi, rất vui vẻ.
So that's my new life; it's all about fun.Cuộc sống mới của tôi cuối cùng đã bắt đầu.
My real life has finally begun.Cuộc sống mới của tôi cuối cùng đã bắt đầu.
My new story was finally beginning.Cuộc sống mới của tôi có thể cực kỳ ngắn ngủi.
My new life could be very, very short.Niềm vui này tôi sẽ đưa vào cuộc sống mới của tôi.
This cup I toast to those whose life I will take in my new life.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文