"Dấu vết" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Dấu vết)

Low quality sentence examples

NPK với phần tử dấu vết.
Npk With Trace Element.
Dấu vết bọ chét ở mèo.
Traces of fleas in cats.
Dấu vết của rệp trên giường.
Traces of bedbugs on the bed.
Chẳng còn dấu vết của ta.
And not a trace will remain of me.
Đó là dấu vết cuối cùng.
They are the last trace.
Chúng đều để lại dấu vết.
They all left traces behind.
Những dấu vết ấy thể hiện.
Cα traces are shown.
Tự xoá bỏ mọi dấu vết.
Remove all trace of yourself.
Dấu vết của tinh dầu;
Traces of essential oil;
dấu vết của con người.
There are some traces of the human.
Dấu vết của ngày hôm qua.
A trace of yesteryear.
Dấu vết của petn, rdx.
Traces of PETN, RDX.
Dấu vết của điểm di chuyển.
The trace of a moving point.
Không có dấu vết rắn lốp.
No trace solid tire.
Sau dấu vết keo còn lại.
After the traces of residual glue.
Dấu vết chúng ta để lại.
The traces we leave.
Không có dấu vết phóng xạ.
No trace of radiation.
Không có dấu vết sử dụng.
No traces of usage.
Xem không để lại dấu vết.
See leave no trace.
Gió không để lại dấu vết.
The wind leaves no trail.