DỒN in English translation

put
đặt
đưa
bỏ
khiến
nói
đeo
cất
ra
nhét
tống
focus
tập trung
trọng tâm
chú trọng
nét
chú tâm
trung tâm
cumulative
tích lũy
tích luỹ
tổng
cộng dồn
lũy kế
dồn
cornered
góc
nơi
ngóc ngách
khóe
pushed
đẩy
rặn
thúc ép
bấm
thúc giục
herded
đàn
bầy
đàn gia súc
chăn
bầy gia súc
con
lùa
chăn gia súc
poured
đổ
rót
tưới
tràn
rưới
driven
lái
ổ đĩa
thúc đẩy
xe
chở
đi
đuổi
đi xe
động
backed
trở lại
lại
lưng
phía sau
hồi
quay về
lùi
trả
ngược
lui
rushed
vội vàng
cao điểm
vội vã
lao
đổ xô
chạy
nhanh
gấp
xông
đưa

Examples of using Dồn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Commonwealth đang dồn nhiều nhân lực,
Commonwealth's pouring even more manpower
Vậy rồi tôi dồn thằng cu tới bến. Sân nhà của bố.
So I back him to the hole hard. My house.
Dồn nó vào ngõ cụt và dùng chó đánh lạc hướng.
Corner it toward a dead-end and distract it with dogs.
Bolboa bị dồn vào góc!
Balboa's back in the corner!
Dồn hắn sang phía bên kia!
Corner him on the other side!
Hắn dồn cô vào góc, rồi sao nữa?
So he corners you on the ledge, and then what?
Máu dồn lên đầu họ.
The blood rushes to their head or something.
Dồn chúng vào quảng trường!
Drive them into the square!
Diablo, dồn hắn vào góc!
Diablo, drive him into the corner!
Hàng trăm người đang dồn về đây.
Hundreds of people are pouring in.
Trung Quốc chỉ dồn vào.
The Chinese just push in.
nhưng nó sẽ dồn, quá.
but it will corner, too.
Giới đầu tư đang dồn tiền vào vàng.
Investors are pouring money into gold.
Tất cả tình yêu của chúng tôi đều dồn vào nó.
All our love is focused on her.
Nhờ Yumeno- san mà chúng ta có thể dồn cô gái này đến chân tường.
It's thanks to Yumeno-san that we can corner this girl like this.
Lợi ích: Máu sẽ cũng sẽ dồn lên đầu bạn nữa.
Benefits: The blood will rush to your other head too.
Akeno- san đang dồn tôi vào giường!
Akeno-san was cornering me on the bed!
Giờ đây mọi ánh mắt trong lớp đều dồn vào tôi.
Everyone's eyes in the class were now focused on me.
Luật sư của tôi nói rằng lão ta bị dồn lắm.
My lawyers say that they're pushing him a lot.
Khí lực của Uk bị dồn vào tay phải.
His energy is focused on his right arm.
Results: 667, Time: 0.0668

Top dictionary queries

Vietnamese - English