"Dụng cá nhân" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Dụng cá nhân)

Low quality sentence examples

Sử dụng cá nhân hay chỉ định.
Personal or Specified Use.
Sử dụng cá nhân hoặc kinh doanh.
Private or business use.
Sử dụng cá nhân và thương mại.
Personal And Commercial Use.
Vật dụng cá nhân của họ sẽ được trả lại.
Their… personal effects will be returned.
Những vật dụng cá nhân được đội lên đầu.
Bags of personal effects are carried on the head.