"Dữ liệu nhanh" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Dữ liệu nhanh)

Low quality sentence examples

Truyền dữ liệu nhanh.
Quick data transfer.
Xử lí dữ liệu nhanh.
Fast data processing.
Truyền dữ liệu nhanh và an toàn.
Fast and secure data transfer.
Truyền dữ liệu nhanh với cổng USB.
Quick transfer data with USB port.
Truyền tải dữ liệu nhanh với USB 3.0.
Fast data transfer with USB 3.0.
Đọc và ghi dữ liệu nhanh hơn HDD.
SDD can read and write data much quicker than HDD.
Đọc và ghi dữ liệu nhanh hơn HDD.
SSDs read and write data faster than HDD.
CPU chuyển dữ liệu nhanh như thế nào?
How fast does a CPU transfer data?
Truyền dữ liệu nhanh và hiệu quả qua Bluetooth.
Quick and efficient data transfer via Bluetooth.
Truyền dữ liệu nhanh: lên đến 53kbit/ s.
Fast data transfer: up to 53kbit/s.
CPU chuyển dữ liệu nhanh như thế nào?
How fast can CPU transfer data?
Phân tích dữ liệu nhanh như bạn có thể nghĩ.
Analyse data as fast as you can think.
Phân tích dữ liệu nhanh cũng là một rắc rối.
Analyzing the data quickly can also be a problem.
Thao tác gửi, nhận, tải dữ liệu nhanh chóng.
Quickly send, receive and download data.
Chuyển dữ liệu nhanh hơn so với các loại cáp khác.
It will transmit data packet faster than other cable.
Truyền dữ liệu nhanh và hiệu quả qua Bluetooth và micro USB.
Fast and efficient data transfer via Bluetooth® and micro USB.
Chuyển dữ liệu nhanh hơn so với các loại cáp khác.
It also transfers data faster than most similar cables.
Tôi có thể truy cập dữ liệu nhanh đến thế nào?
How quickly can I access the data?
Thẻ UHF RFID truyền dữ liệu nhanh hơn thẻ HF và LF.
The UHF RFID has a much quicker data transfer rate than IF or HF.
Speed class” là thẻ quản lý ghi dữ liệu nhanh như thế nào.
Speed class is how fast the card manages to record data.