Examples of using Dill in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sau khi cậu bé Dill hứa sẽ cưới Scout,
Khi Dill giải thích, tôi thấy mình tự hỏi cuộc sống sẽ ra sao
Nhưng Dill khích được anh ấy vào ngày thứ ba,
Giọng Dill tiếp tục đều đều trong bóng tối:“ Sự thể là,
Tôi chưa bao giờ nghĩ tới, nhưng mùa hè là có Dill bên ao cá hút sợi thuốc, mắt Dill sôi nổi với những mưu kế phức tạp để nhử Boo Radley ra;
Dill đặc biệt phổ biến trong ẩm thực Nga,
Dill là một loại cây thơm,
Lawrence Dill, Robert Batty,
Adam Gontier từ Three Days Grace và Eric Dill, ca sĩ cũ của The Click Five.
bao gồm thanh dill HDD, thanh khoan hàn ma sát API,
Chúc ngủ ngon, bố Atticus đi cả ngày và đôi khi đến nửa buổi tối và ở lại trong cơ quan lập pháp và tao không biết cái gì… Mày đâu muốn họ dòm ngó mày suốt ngày, Dill, mày không thể làm bất cứ điều gì nếu có họ.”.
Adam Gontier từ Three Days Grace và Eric Dill, ca sĩ cũ của The Click Five.
Tiến sĩ Shilpa Malhotra trong Dill Mill Gayye.[
mùa hè là Dill.
mùa hè là có Dill.
Tôi tiễn Dill về và quay lại đúng lúc nghe lỏm được Atticus đang nói với bác gái,“… ủng hộ nữ giới miền Nam
Tôi chưa bao giờ nghĩ tới, nhưng mùa hè là có Dill bên ao cá hút sợi thuốc, mắt Dill sôi nổi với những mưu kế phức tạp để nhử Boo Radley ra;
mùa hè có Dill”.
hồ cá hút sợi thuốc, mắt Dill sống động với những kế hoạch phức tạp để làm Boo Radley xuất hiện;
là hướng dẫn của chúng tôi trong một câu chuyện về tuổi tác theo dõi qua mùa hè với anh trai Jem và người bạn Dill, và mùa đông ở trường ở miền Nam sâu thẳm của Hoa Kỳ, đôi khi sau vụ tai nạn.