Low quality sentence examples
Dim Sum tốt nhất!!
Dim sum bình thường.
Nên ăn thử dim sum.
Dim sum cực ngon.
Dim Sum tuyệt hảo.
Mắt ai đang dim ngủ.
Giống như Dim ấy.
Tiệc trà và dim sum.
Dim tên biến As Variant.
Màu áo: Dim Gray.
Hồng Kông có dim sum?
Nhớ ai đôi mắt im dim.
Các quầy hàng Dim sum.
Dim, cũng ở đây à?
Nếu thích cứ lim dim.
Dạo này Dim Mei vui vẻ.
Dim Sum có thể chiên hay hấp.
Quán còn phục vụ món ăn Dim Sum.
Thư đặt hàng, Dim Sum, hay.
Thưởng thức Dim Sum vào buổi sáng.