Examples of using Disability in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
tham gia trong hai chuyến đi từ thiện ở Châu Âu cho Bradford Disability Sport and Leisure- một lần đến Hamm( thành phố Twin của Bradford)
Implications for Economic Security in Retirement” trình bày trong hội nghị kinh tế tại cục Retirement and Disability Research Consortium,
Xem thêm DISABILITY.
Xem thêm DISABILITY.
Xem thêm DISABILITY.
Xem thêm DISABILITY.
DISABILITY, PARTIAL Thương tật bộ phận Đây là trường hợp người được bảo hiểm mất khả năng thực hiện một hoặc nhiều công việc quan trọng hàng ngày trong nghề nghiệp của mình.
DISABILITY, PARTIAL Thương tật bộ phận Đây là trường hợp người được bảo hiểm mất khả năng thực hiện một hoặc nhiều công việc quan trọng hàng ngày trong nghề nghiệp của mình.
Khuyết Tật( Disability).
Khuyết tật/ Disability.
Presumptive disability nghĩa là gì?
Partial disability nghĩa là gì?
Total disability nghĩa là gì?
Presumptive disability nghĩa là gì?
Chỉ số Oswestry Disability 4.
Đang xem mục từ: disability.
Disability: sự mất khả năng.
Total disability nghĩa là gì?
Bây giờ em đang lãnh tiền disability.
Chào Disability Geo- mục tiêu.