"Em tự hào về anh" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Em tự hào về anh)

Low quality sentence examples

Em tự hào về anh.
I'm proud of you.
Em tự hào về anh.
I am so proud of you!
Em tự hào về anh.
I am proud of you Tammy.
Em tự hào về anh lắm cưng.
I'm proud of you, baby.
Em tự hào về anh lắm, Ted.
I'm so proud of you, Ted.
Không. Peter. Em tự hào về anh.
No, Peter, I'm proud of you.
Anh biết đấy, em tự hào về anh, Leslie.
You know, I'm proud of you, Leslie.
Lâm Vỹ Dạ nhiều lần nói:“ Em tự hào về anh.
Many times he said,"I'm proud of you..
Em vẫn tự hào về anh.
I'm still very proud of you.
Em rất tự hào về anh.
Baby, I'm just so proud of you.
Em rất tự hào về anh và Ollie.
I'm so proud of you and Ollie.
Em rất tự hào về anh, Chang à.
I'm so proud of you, Chang.
Em rất tự hào về anh, anh yêu!
I am so proud of you, darling!
Oh, sweetie, em rất tự hào về anh.
Oh, sweetie, I'm so proud of you.
Em rất tự hào về anh, anh yêu!
I am so proud of you, my dear!
Em rất tự hào về anh, anh biết không?.
I'm proud of you, you know?.
Em rất tự hào về anh- Lắng nghe, thực hiện.
I felt very proud listening to you- we will done.
Em rất tự hào về anh,” nàng nói, mỉm cười.
I'm proud of you,” he said, smiling.
Em rất tự hào về anh,” nàng nói, mỉm cười.
I am so proud of you,” he said smiling.
Em rất tự hào về anhvề những gì anh đã làm cho em..
I'm so proud of you and what you have done for yourself.