EM VỪA in English translation

i just
tôi chỉ
tôi vừa
tôi mới
tôi cũng
tôi cứ
tôi chợt
i have
tôi đã
tôi có
tôi từng
tôi phải
tôi vừa
tôi còn
tôi vẫn
tôi cũng
tôi bị
i got
tôi nhận được
tôi có
tôi lấy
tôi hiểu
tôi bị
tôi đi
tôi phải
em được
tôi đến
tớ
i recently
gần đây tôi
tôi đã
tôi vừa
tôi mới
tôi vừa mới
mới đây em
i was
tôi được
tôi là
tôi có
tôi bị
tôi phải
tôi đang
tôi đã
tôi sẽ
tôi còn
i had
tôi đã
tôi có
tôi từng
tôi phải
tôi vừa
tôi còn
tôi vẫn
tôi cũng
tôi bị

Examples of using Em vừa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không, em vừa đi xong mà.
No, I have been a walk.
Tuần này, em vừa phỏng vấn với một công ty may mặc ở Brooklyn.
I had an interview this week at a textile firm here in Brooklyn.
Vả lại, chẳng còn gì đáng sợ hơn những ngày em vừa trải qua đâu.
There is nothing really more frightening than things that I have experienced.
Em vừa mơ về chị. Chào. Chào.
I had a dream about you. Hi.
Anh không nghe những gì em vừa nói à?
Have you not heard anything I have been saying?
Kirsten…- Charlie, em vừa nghĩ.
Kirsten… Oh, Charlie, look, I have been thinking.
Em vừa nhắc đến Vampire?
Have I mentioned vampires?
Chào bác sỹ, Em vừa đi khám tiền sản để chuẩn bị có em bé.
Hi doc, recently I took a test for getting a baby.
Em vừa chuyển đến đây.
I'm a transfer student.
Em vừa từ Syria về.
I'm back from Syria.
Zì: Em vừa thử search kiểu đó rồi.
Rachel: I've done that sort of search.
Em vừa nói chuyện trên điện thoai với Sandra Ivany.
I just got off the phone with Sandra Ivany at the network.
Em vừa change mục tiêu cho năm nay.
I have had a shift in goals this year.
Tôi đang hỏi em, em vừa uống cái gì?
I have to ask, what have you been drinking?
Em vừa uống xong tối qua là ngày 28….
My last drink was December 28.
Em vừa từ nhà Emily về….
I just got home from Angie's….
Em vừa từ rạp chiếu phim về.
I just got back from the movie theater.
Em vừa down về từ BBW.
I just got back from BBC-land.
Những lời em vừa nói rất là thú vị!
What you have said is very interesting!
Em nhìn hối lỗi thế- giống như em vừa phạm tội gì đó vậy.”.
You look so guilty- like you have committed a crime.”.
Results: 1037, Time: 0.062

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English