Examples of using Finnair in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thông tin về Finnair.
Các chuyến bay Finnair.
Finnair Hủy trước giờ khởi hành.
Các chuyến bay thẳng với Finnair.
Finnair cân hành khách trước khi lên máy bay.
Finnair, Cathay Pacific
Du học Châu Âu giá siêu rẻ cùng Finnair.
China Southern Airlines triển khai hợp tác Codeshare với FinnAir.
Finnair cân hành khách trước khi lên máy bay.
Finnair muốn cân trọng lượng hành khách trước khi bay.
Finnair, SAS và Flybe đóng cơ sở ở đó.
China Southern Airlines triển khai hợp tác Codeshare với FinnAir.
Finnair hủy tất cả các chuyến bay đến Trung Quốc đại….
Finnair muốn cân trọng lượng hành khách trước khi bay.
Hãng hàng không: Malaysia Airlines, Finnair và British Airways.
Finnair muốn cân trọng lượng hành khách trước khi bay.
Finnair có một số tuyến bay với Tallinn và Helsinki mỗi ngày.
Finnair có một số tuyến bay với Tallinn và Helsinki mỗi ngày.
Các chuyến bay của họ đã được vận hành dưới của Finnair định AY.
D Chỉ các tuyến hoạt động bởi Flybe Finland mới nhân danh của Finnair.