Examples of using Franz von in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đầu tiên là khúc Overture trong bản Operetta" Light Cavalry" của Franz von Suppe.
Ludwig Josef Gregor von Starhemberg bán các tài sản cho Đếm Franz von Beroldingen năm 1819.
Đầu tiên là khúc Overture trong bản Operetta" Light Cavalry" của Franz von Suppe.
Bức ảnh tuyệt vời này được chụp bởi Franz von Stillfried- Ratenicz vào năm 1881.
Đầu tiên là khúc Overture trong bản Operetta" Light Cavalry" của Franz von Suppe.
Lần đầu tiên nó được chính thức được mô tả bởi Philipp Franz von Siebold năm 1829.
Franz von Holzhausen- ngôi sao không ngờ tới nhất đã đảm nhiệm công việc thiết kế xe.
Ngoại trừ Franz von Biber.- Không ai có kỹ thuật tay trái như Gavin- Tại sao?
Ngoại trừ Franz von Biber.- Không ai có kỹ thuật tay trái như Gavin- Tại sao?
Tesla Roadster được thiết kế bởi Franz von Holzhausen, người trước đó làm việc tại Mazda và Volkswagen.
Các bác nghe bản" Khúc dạo đầu Kỵ binh nhẹ- Light Cavalry Oventure" của Franz von Suppé.
Franz von Taxis có trách nhiệm thiết lập hệ thống xe ngựa ở Đức vào cuối thế kỷ 15.
vốn được đặt theo Đô đốc Franz von Hipper.
Franz von Papen I I--Thabổng Thủ tướng Đức năm 1932 và Phó Thủ tướng dưới quyền Hitler năm 1933- 34.
đề tặng cho công tước Franz von Brunswick.
trong một vai nhỏ Beatrice trong vở của Franz von Suppé Boccaccio.
Ông ta bị giam trong ngục tối trong ba năm tiếp theo cho đến khi bạn của ông, Franz von Sickingen, giúp ông tự do.
Trước khi Franz von Holzhausen gia nhập Tesla vào năm 2008, anh đã là
sau đó chuyển đến Bonn như một trợ lý của Philip Franz von Walther.
Nhà của luật sư Franz von Roggenbach bị khám xét