"Gái già" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Gái già)

Low quality sentence examples

tớ là gái già.
I am an old lady.
Trông cứ như gái già vậy!"- Sophie nói.
You looked like an old lady!” said Jeremy.
Thế thì chị sẽ thành gái già như chị Bates!
But then, to be an old maid at last, like Miss Bates!”!
Còn hai năm nữa em sẽ thành gái già.
In two months, you will be an aunt..
Cậu quả là làm hư gái già này, Tom à.
You do spoil this old lady, Tom.
Gái già này không chính xác là một chuyến đi tuyệt đâu.
This old girl isn't exactly a luxury ride.
Vào ngày sinh nhật thứ 22 cô đã là một cô gái già.
On her twenty-second birthday she already is an old maid.
Franklin Westcott vừa hạ quyết tâm sẽ để Dovie thành một gái già.
Franklin Westcott has just made up his mind that Dovie is to be an old maid.
Gái già hạnh phúc.
Very happy old girl.
Gái Già Xuất Giá Tập.
Plus old lady exercise.
Gái già nhật bản sex.
Japanese old sex woman.
Không bị xem là gái già.
We don't see it being elderly ladies.
Har sex tube gái già.
All young old sex tubes.
Bước qua ngưỡng cửa gái già.
You enter through an old women door.
Nhưng đừng bận tâm, gái già.
Don't worry, old girl.
Để không bị thành gái già.
To keep from being an old maid.
Bạn có thấy cô gái già đó?
Did you see that old lady?
Thay quần áo, Gái già.
Go change your clothes, Big Sister.
Nó bảo nhìn em như gái già.
She says it makes me look like an old lady.
Nhưng gái già thì không bao giờ.
The old girl never did.