GÃY CỔ in English translation

broke his neck
break his neck
breaking his neck
neck-breaking

Examples of using Gãy cổ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ổng già quá rồi, leo lên ổng té gãy cổ.”.
He's too old, he would break his neck.”.
Có người sẽ gãy cổ mất.
Somebody will break a neck.
Tôi lo sợ mình đến gãy cổ mất.
I was worried that I would break my neck.
Anh ta chết vì gãy cổ.- Gãy cổ ư?
He died of a broken neck.""A broken neck?
thậm chí có thể gãy cổ.
at least a leg, maybe his neck.
Nhưng vào một ngày nào đó, ông Mathias bị té xuống thang lầu và gãy cổ.
On Monday, Mr. Brickie fell off a ladder and broke his wrist.
Ông có thói quen là bắn gãy cổ con mồi của mình.
It is used to break the neck of their prey.
Anh sẽ ngã gãy cổ mất.
Gonna break my neck in here.
Thực sự lúng túng. Gãy cổ.
Embarrassing, really. Broke my neck.
Chị ấy hạ xuống sai tư thế, gãy cổ và chết đuối.
She landed wrong, broke her neck and drowned.
Ông ấy đã trượt chân ngã và gãy cổ.
He fell and he broke his neck.
Tớ sẽ ngã gãy cổ mất.
I'm gonna fall and break all of my neck.
Bị chấn thương sọ não và gãy cổ.
Skull injury and cervical fractures.
Cưng ơi, nó gãy cổ rồi.
Sweetheart, its neck is broken.
Ông ấy đã trượt chân ngã và gãy cổ.
He fell, and he… and he broke his neck.
Bác Leslie suýt gãy cổ đấy.
Aunt Leslie almost broke her neck.
Cô ấy sẽ ngã gãy cổ mất.
She's gonna fall off and break her neck.
Gãy chân, gãy lưng hoặc gãy cổ.
Broken my leg or my back or my neck.
Tôi tin rằng… bánh xe quay làm gãy cổ người ta.
I believe that, um, the turning of the wheel will break the neck of a person.
James Dean tử nạn vì gãy cổ.
James Dean died of a broken neck and became immortal.
Results: 116, Time: 0.0238

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English