GẶP CON in English translation

see you
gặp anh
thấy anh
thấy bạn
gặp
gặp em
gặp cậu
gặp cô
thấy cô
thấy cậu
hẹn gặp
meet you
gặp anh
gặp bạn
gặp em
gặp nhau
gặp cậu
gặp cô
đón bạn
gặp con
gặp ông
đáp ứng bạn
meeting you
gặp bạn
gặp anh
gặp em
gặp cô
gặp cậu
gặp ông
gặp gỡ
gặp cháu
cuộc họp bạn
gặp nhau
saw you
thấy anh
thấy cô
thấy em
thấy cậu
thấy bạn
gặp anh
nhìn thấy bạn
nhìn thấy em
thấy ông
thấy ngươi
met you
gặp anh
gặp bạn
gặp em
gặp nhau
gặp cậu
gặp cô
đón bạn
gặp con
gặp ông
đáp ứng bạn
seeing you
gặp anh
thấy anh
thấy bạn
gặp
gặp em
gặp cậu
gặp cô
thấy cô
thấy cậu
hẹn gặp
seen you
gặp anh
thấy anh
thấy bạn
gặp
gặp em
gặp cậu
gặp cô
thấy cô
thấy cậu
hẹn gặp
see ya
gặp anh
thấy anh
thấy bạn
gặp
gặp em
gặp cậu
gặp cô
thấy cô
thấy cậu
hẹn gặp

Examples of using Gặp con in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đã 8 năm mẹ không được gặp con.
It has now been 8 years that I haven't seen you.
Gặp con ở trường.
Meet you at school.
Mẹ ngủ. Bây giờ Mẹ không thể gặp con, nhưng sẽ gặp sau?
She is a sleep, She can't see you right now. Where is mom?
Gặp con sau hai hôm nữa.
See ya in two days.
Vợ cũ của anh có phàn nàn về việc anh ít gặp con?
Did your spouse complain of never seeing you?
Em cũng không suy nghĩ nhiều cho đến khi anh gặp con.
I didn't think much about them until I met you.
Nhiều năm rồi bố không gặp con.
That I haven't seen you in years.
Amabella, mẹ của con sẽ gặp con ở bệnh viện nhé.
Amabella, your mother's gonna meet you at the hospital.
Bọn chú cần gặp con.
We needto see you.
Gặp con sau.
See ya later.
Nên nó phải nhớ nơi nó gặp con.
So it must remember where it met you.
Mẹ cũng muốn gặp con.
Honey. I also liked seeing you.
Ai không muốn gặp con?
Who wouldn't wanna meet you?
Sớm thôi, cưng. Sẽ sớm gặp con.
Soon, sweetheart. I'm gonna see you soon.
Không bị kể từ khi congặp con.
Not since she met you.
Rất vui được gặp con.
It's so good seeing you.
Nhưng cuối cùng ta cũng phải gặp con….
But I had to meet you in the end….
Matilda sợ sẽ phải chết mà chưa được gặp con đấy.
Matilda was scared to death she was never gonna see you again.
Đó là kế hoạch trước khi nó gặp con.
That was the plan before she met you.
Đó là nơi ta sẽ gặp con.
That's where i will meet you.
Results: 450, Time: 0.0553

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English