GỌI CẤP CỨU in English translation

call 911
gọi 911
gọi 115
gọi cấp cứu
gọi 114
gọi 113
gọi 112
call an ambulance
called emergency
gọi cấp cứu
called the paramedics
phoning the emergency
called 911
gọi 911
gọi 115
gọi cấp cứu
gọi 114
gọi 113
gọi 112
call emergency
gọi cấp cứu
calling 999
gọi 999
kêu 999
gọi 114
to call the EMS

Examples of using Gọi cấp cứu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phải gọi cấp cứu thôi!
Gotta call the ambulance!
Gọi cấp cứu quá muộn.
Ambulances get called too late.
Có ai gọi cấp cứu chưa?
Has anyone called for an ambulance?
Nếu không, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.
If not, call the ambulance right away.
Gọi cấp cứu ngay nếu bạn cảm thấy muốn tự tử.
Call an emergency immediately if you feel suicidal.
Tôi gọi cấp cứu rồi, họ sắp đến rồi!
I have called for ambulance, they will come soon!
Thay vào đó bạn nên gọi cấp cứu ngay và chờ họ đến.
When you're outside, call the emergency services immediately and wait for them to arrive.
Gọi cấp cứu nếu cơn co giật kéo dài hơn 10 phút.
Call for an ambulance if the convulsion continues for more than 10 minutes.
Khi nào phải gọi cấp cứu hoặc đưa đến bệnh viện ngay?
When should I call Emergency and/or take him to the hospital?
Gọi cấp cứu đưa bệnh nhân tới bệnh viện.
Call for an ambulance to transport the patient to hospital.
Tôi gọi cấp cứu trước!
I called ER first!
Em yêu? Phải gọi cấp cứu thôi!
Honey! Gotta call the ambulance!
Tôi sẽ gọi cấp cứu. Đó.
I will call with an ambulance. There.
Tôi sẽ gọi cấp cứu.
There… I will call with an ambulance.
Gọi cấp cứu mau!
Call the ambulance!
Nhanh lên, gọi cấp cứu mau!
Hurry, call the ambulance!
Chúng ta phải gọi cấp cứu. Bị toạc cả ra.
We got to call an ambulance. Split open.
Em yêu? Phải gọi cấp cứu thôi!
Gotta call the ambulance! Honey!
Tỉnh dậy đi. Tôi muốn gọi cấp cứu, nhưng anh ta bảo đừng.
I wanted to call an ambulance, but he told me not to. Wake up.
Tôi gọi cấp cứu trước!
I called the ER first!
Results: 199, Time: 0.0449

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English