Low quality sentence examples
Sàn gỗ và nội thất gỗ.
Pallet gỗ, hộp gỗ.
CE gỗ chipper gỗ chipper máy.
Vật liệu- Gỗ Gỗ cao su/ Gỗ tro.
Acrylic trên gỗ, Đốt gỗ. .
Bột gỗ( sợi gỗ. .
Hộp bằng gỗ hoặc bằng gỗ.
Cửa gỗ composite đầy gỗ lõi.
Gỗ nguyên liệu: gỗ Cao Su.
Chủ tịch Tuscan gỗ gỗ trái cây.
Đốt gỗ và acrylic trên gỗ. .
Khung gỗ: khô gỗ rắn.
Pallet gỗ dán hoặc trường hợp gỗ.
Chipper gỗ trống để làm dăm gỗ. .
Sử dụng gỗ và gỗ chất thải.
Pallet gỗ, pallet gỗ công nghiệp.
Gỗ thực hay không Gỗ thực.
Máy Gỗ nhựa WPC máy Gỗ miller.
Ghế gỗ cứng được làm bằng gỗ. .
Giày gỗ được làm từ gỗ liễu hoặc gỗ dương.