"Ganh tị với tôi" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Ganh tị với tôi)

Low quality sentence examples

Cô đã luôn ganh tị với tôi.
You have always been jealous of me.
anh không nên ganh tị với tôi.
you should not be jealous of me.
Hầu hết các phi hành gia rất ganh tị với tôi, đây chắc là lý do tại sao tôi không được bay lên không gian lần nữa!.
Most astronauts are very jealous of me, which is probably why I won't get to fly in space again!.
Thậm chí cả bây giờ, tôi đang sử dụng một chiếc Samsung Galaxy S6( miễn phí từ hãng Samsung), và tôi luôn ganh tị với những người có chiếc iPhone 6S( chức năng chụp ảnh có vẻ hơi tốt hơn.
Even now, I use a Samsung Galaxy S6(got for free from Samsung), and I am always jealous of those with an iPhone 6S(apparently the camera is slightly better.