"Ghế bành" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese
(
Ghế bành)
Khi ông ngồi trong ghế bành của nha sĩ?
You're sitting in the dentist's chair.Smith chồm ra khỏi ghế bành bỏ quyển sách xuống.
Smith sprang out of his chair and dropped his book.Khi ông ngồi trong ghế bành của nha sĩ?
While he lay in the dentist's chair.
Armchair Coffee table.
Mattresses, chairs, couches.
Right there on the couch.
You just have a seat.Giường, ghế sofa, ghế bành.
Beds, sofas, armchairs.Ghế bành và ghế văn phòng15.
Office chairs and armchairs15.Phòng khách cổ điển ghế bành.
Classical Living Room Armchair.Chúng ta sẽ dùng ghế bành.
We have to use the couch.Tên sản phẩm: Ghế bành ERMES.
Product Name: ERMES Armchair.Ghế bành, giường, bàn bếp.
Your couch, bed, your kitchen table.Bàn ghế bành bằng da có ghế bành Ghế cho khách sạn ERMES.
Swivel leather armchair with armrests ERMES chair for hotel furniture.Và cả hai sẽ nằm trên ghế bành.
And we're both going to be on that couch.Fiberglasses làm ghế bành ngoài trời màu trắng.
Fiberglasses made white color outdoor armchair.Khung giường, ghế sofa và ghế bành;
Frames of beds, sofas and armchairs;Xanh bền vải ghế bành khán ghế F.
Green durable fabric armchair auditorium seat F.Đặt ghế sofa và ghế bành đối diện nhau.
Arrange the sofas and chairs to face each other.Đặt ghế sofa và ghế bành đối diện nhau.
Places sofas and chairs facing each other.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文