GIÀN in English translation

rig
giàn
dàn khoan
thiết
khoan
gian lận
truss
giàn
kèo
khung
trói
gantry
giàn
cổng
trục
dầm
platform
nền tảng
sàn
bục
scaffold
giàn giáo
giàn đỡ
khung
trellises
lưới mắt cáo
lưới
trestle
giá đỡ
giàn
pyre
giàn thiêu
giàn hỏa
count
đếm
bá tước
số lượng
tính
được tính
tin
rigs
giàn
dàn khoan
thiết
khoan
gian lận
trusses
giàn
kèo
khung
trói
platforms
nền tảng
sàn
bục
gantries
giàn
cổng
trục
dầm
rigging
giàn
dàn khoan
thiết
khoan
gian lận
scaffolds
giàn giáo
giàn đỡ
khung
scaffolding
giàn giáo
giàn đỡ
khung

Examples of using Giàn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Biển, giàn khoan dầu ngoài khơi/ trên bờ,
Marine, offshore/ onshore oil drilling platform, coal mine,
ròng rọc kẹp hoặc sổ cái giàn giáo Kwikstage.
pulley-clip scaffold ledger or Kwikstage scaffold ledger.
arbors, và giàn sân nhà bạn,
arbors, and trellises of your yard, home,
ven máu có thể xâm nhập giàn.
because you want cells and blood vessels to infiltrate the scaffold.
Trong tháng Chín 2013, một nhóm các nhà hoạt động Greenpeace đã sử dụng tàu Hà Lan để phản đối Gazprom giàn khoan ngoài khơi trong Biển Barents.
In September 2013, a group of Greenpeace Activists were using the Dutch vessel to protest against Gazprom offshore drilling platform in the Barent Sea.
giàn wisteria lớn ở cuối đường hầm
There are huge wisteria trellises at the end of tunnels
Ổ SSD lớn hơn là có sẵn( 512GB hoặc hơn), nhưng việc lựa chọn ai sẽ tăng giá mua giàn chơi game của bạn theo cấp số nhân.
Larger SSDs are available(512 GB or more) but the choice of an increase in the purchase price of your gaming platform exponentially.
Máy làm giàn giáo chuyên sản xuất giàn giáo ringlock, giàn giáo cuplock, giàn giáo ròng rọc hoặc giàn giáo Kwikstage.
Scaffolding Making Machine is specialized in making ringlock scaffold, cuplock scaffold, pulley-clip scaffold or Kwikstage scaffold..
cầu và giàn bảo vệ đường ray, động cơ xe thiết lập- off, bến cảng, vv.
bridge and trestle guard rails, motor car set-off, docks, etc.
giàn wisteria lớn ở cuối đường hầm
There are huge wisteria trellises at the end of tunnels
Một cậu bé Nhật Bản gây sự chú ý sau khi đưa đứa em trai chết yểu của mình đến giàn hỏa táng( 1945).
A Japanese Boy Standing at Attention After Bringing His Dead Younger Brother to a Cremation Pyre, 1945.
Máy hàn giàn giáo chuyên hàn giàn giáo khóa, giàn giáo cuplock,
Scaffolding Welding Machine is specialized in welding ringlock scaffold, cuplock scaffold, and pulley-clip scaffold
Cần phải chăm sóc trước khi chuẩn bị giàn, cần phải buộc các chồi đang phát triển.
It is worth taking care in advance of preparing trellises, to which it will be necessary to tie growing shoots.
Số liệu mới nhất tháng 11 cho thấy số giàn khoan hiện nay của Bắc Dakota là 38 giàn tăng từ 33 giàn trong tháng 10.
The latest figures from November show North Dakota's current drilling rig count is 38, up from 33 in October.
Một cậu bé Nhật Bản gây sự chú ý sau khi đưa đứa em trai chết yểu của mình đến giàn hỏa táng( 1945).
A Japanese boy standing at attention after having brought his dead younger brother to a cremation pyre, 1945.
Tổng số giàn khoan dầu và khí đốt hiện nay ở mức 851 giàn hay giảm 216 giàn so với cùng thời điểm này năm ngoái.
The total oil and gas rig count now stands at 851, or 216 down from this time last year.
Một cậu bé Nhật Bản gây sự chú ý sau khi đưa đứa em trai chết yểu của mình đến giàn hỏa táng( 1945).
Home amazing A Japanese Boy Standing at Attention After Bringing His Dead Younger Brother to a Cremation Pyre, 1945.
Một số giàn có chân dây đai
Some trusses feature leg straps
Toàn bộ giếng Statfjord gồm hai giàn khác đã sản xuất khoảng 81.000 thùng dầu trong năm ngoái.
The entire Statfjord field, which includes two other platforms, produced about 81,000 barrels of oil equivalent last year.
Giàn North Light theo truyền thống được sử dụng cho các nhịp ngắn trong các tòa nhà hội thảo kiểu công nghiệp.
North light trusses are traditionally used for short spans in industrial workshop-type buildings.
Results: 1453, Time: 0.0475

Top dictionary queries

Vietnamese - English