"Giắc cắm" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Giắc cắm)

Low quality sentence examples

Một trong những phụ kiện phục hồi thực tế nhất là giắc cắm trại nâng cao.
One of the most practical recovery accessories is a High Lift Farm Jack.
Giắc cắm nhận tự động.
Jack automatic recognition.
Với giắc cắm tai nghe MP3.
With an MP3 earphone jack.
Giao diện RF: Giắc cắm IPEX.
RF interface: IPEX jack.
Giắc cắm cấu hình để chọn.
Configuration jacks to choose.
Giắc cắm pallet cấu hình thấp.
Low profile pallet jack.
Giắc cắm điện Đầu vào nguồn DC.
Power jack DC power input.
Giắc cắm hoặc tay 10 tốt hơn.
Jacks or Better 10 hands.
Giắc cắm commscope( không phải keystone.
Commscope Jack( Not Keystone.
Giắc cắm chai không có van an toàn.
Bottle jack without safety valve.
Giắc cắm sàn thủy lực 1,5 tấn là giắc cắm sàn hạng nặng.
The 1.5 ton hydraulic Floor Jack is heavy-duty floor Jack..
Giắc cắm chống nước chính trên thân chính.
Main waterproof charging jack on main stem.
Giắc cắm sạc chống thấm chính trên thân chính.
Main waterproof charging jack on main stem.
Đầu vào âm thanh mẫu: giắc cắm AUDIO IN.
Sampling sound input: AUDIO IN jack.
Nút gọi y tá với giắc cắm điện thoại stereo.
Nurse call button with stereo phone jack.
Giắc cắm xe nâng ANDERSON SB 48V- 350A.
Anderson connectors SB 48V-350A blue.
Giắc cắm xe nâng ANDERSON SB 48V- 175A.
Anderson connectors SB 48V-175A grey.
Giắc cắm xe nâng ANDERSON SBE 72V- 320A.
Anderson connectors SBE 72V-320A green.
Giắc cắm cáp đồng trục, f loại rf kết nối.
Coaxial cable jack, f type rf connector.
Ton vít giắc cắm cho san lấp mặt bằng nhà.
Ton worm screw jacks for house leveling.