GIỜI in English translation

god
chúa
thiên chúa
đức chúa trời
thượng đế
thần
trời
ngài
gót
allah
goodness
trời
chúa
lòng tốt
sự tốt lành
thiện
tốt đẹp
giời
lòng nhân lành
lành
ơi
man
người đàn ông
người
đàn ông
kẻ
nam
con
chàng
nam giới
hour
giờ
tiếng
tiếng đồng hồ
giờ đồng hồ
h
oh
ôi
à
ô
ơi
anh
lạy
ah
vâng
am
được
bị
đang
rất
phải
hours
giờ
tiếng
tiếng đồng hồ
giờ đồng hồ
h
giời

Examples of using Giời in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ôi giời ơi, chúng ta chết chắc rồi!
Oh God, we're gonna die!
Ối, giời! Đừng đụng vào.
Oh, man! Don't touch that.
Katie, ơn giời chị đây rồi.
Katie! Thank goodness you're here.
Ơn giời anh có thể lấy lại được thứ này.
Thank God you managed to grab it. Ugh.
Ôi giời ơi, anh ơi.
Oh man, brother.
Ơn giời, ta lại tìm thấy con lần nữa.
Thank goodness I found you again.
Ơn Giời là ta có một nhà thần kinh học ở đây.
Thank God there's a neurologist in the room.
Gọi xe cho tôi. Ôi giời.
I need my car. Oh, man.
Ơn giời, ngài thoát được rồi!
Thank goodness you escaped, sir!
Ơn giời anh có thể lấy lại được thứ này!
Thank God you managed to grab it!
Chị xin lỗi vì mấy đứa phải thấy cảnh đó. Ôi giời.
I'm sorry you guys had to see that. Oh, man.
Ơn Giời là cậu.
Eeyore. Thank goodness it's you.
Vậy sau 1946, ông ta không còn là giời nữa.
So after 1946 he wasn't God anymore.
Đừng đụng vào. Ối, giời!
Don't touch that. Oh, man!
Ơn giời chú đây rồi. Tiến sĩ Bravestone.
Thank goodness you're here. Dr. Bravestone.
Ơn giời.
Thank you, God.
Ơn giời cậu đây rồi.
Thank goodness you're here.
Chào. Ối giời.
Hey. Oh, my god.
Ơn giời tất cả các cháu ở đây.
Thank goodness you're all okay.
Chỗ này thật đẹp. Ơn giời.
This is so beautiful. Thank God.
Results: 197, Time: 0.0687

Top dictionary queries

Vietnamese - English