Examples of using Giời in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ôi giời ơi, chúng ta chết chắc rồi!
Ối, giời! Đừng đụng vào.
Katie, ơn giời chị đây rồi.
Ơn giời anh có thể lấy lại được thứ này.
Ôi giời ơi, anh ơi.
Ơn giời, ta lại tìm thấy con lần nữa.
Ơn Giời là ta có một nhà thần kinh học ở đây.
Gọi xe cho tôi. Ôi giời.
Ơn giời, ngài thoát được rồi!
Ơn giời anh có thể lấy lại được thứ này!
Chị xin lỗi vì mấy đứa phải thấy cảnh đó. Ôi giời.
Ơn Giời là cậu.
Vậy sau 1946, ông ta không còn là giời nữa.
Đừng đụng vào. Ối, giời!
Ơn giời chú đây rồi. Tiến sĩ Bravestone.
Ơn giời.
Ơn giời cậu đây rồi.
Chào. Ối giời.
Ơn giời tất cả các cháu ở đây.
Chỗ này thật đẹp. Ơn giời.