GIỮ LẤY in English translation

hold
giữ
tổ chức
nắm
cầm
chứa
ôm
bám
được
bế
khoan
cling
bám
dính
níu lấy
giữ lấy
bám víu vào
chấp
seize
nắm bắt
nắm lấy
chiếm
tịch thu
thu giữ
chiếm lấy
bắt giữ
bắt lấy
giành
nắm giữ
take heed
hãy chú ý
hãy cẩn thận
hãy để ý
giữ lấy
mất chú ý
hãy lưu tâm
hãy lưu ý
holding
giữ
tổ chức
nắm
cầm
chứa
ôm
bám
được
bế
khoan
held
giữ
tổ chức
nắm
cầm
chứa
ôm
bám
được
bế
khoan
holds
giữ
tổ chức
nắm
cầm
chứa
ôm
bám
được
bế
khoan
got to keep
được giữ
nhận được để giữ
phải giữ
sẽ giữ
phải tiếp tục

Examples of using Giữ lấy in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giữ lấy, Ray!
Hold it, Ray!
Giữ lấy cô ấy.
Get a hold of her.
Giữ lấy tay ngươi.
Hold out your arm.
Anh ta giữ lấy Ricky, đánh anh ấy.
He's holding Ricky, and he hits him,{\ blur3.
Ở đây, giữ lấy cái này cho chị được chứ?
Here, hold on to this for me, okay?
Ráng chờ! Giữ lấy, Tommy!
Just wait! Hold it, Tommy!
Giữ lấy' ngòi súng' của mình, Kunta Kinte!
Kunta Kinte! Hold out your foto,!
Hãy giữ lấy điều đó vì hai người sẽ cần nó.
Hold on to that because you're going to need it.
Tự giữ lấy mình!
Get a hold of yourself!
Giữ lấy tay em như thế này.
Holding on to your hand this way.
Không, giữ lấy! Bỏ ra!
Let it off! No, hold onto it!
Phải giữ lấy tiền.
I gotta keep my money.
Giữ lấy! Không! Sarah?
Sarah? Hold on! No!
Giữ lấy! Sarah? Không!
Hold on! Sarah? No!
Giữ lấy. Brad, chuyện gì vậy?
Hold up, Brad. What's going on?
Thôi được, giữ lấy giấy phép của anh. Giấy phép?
Your licence? Well, by all means, hold on to that licence?
Giữ lấy anh ấy.
Grab a hold of him.
Giữ lấy cô ấy.- Được rồi.
Grab a hold. We got her.
Trước tiên anh cần giữ lấy tay tôi, được chứ?
Is you need to take hold of my hand. First thing we have to do?
Giữ lấy! Bạn đang làm gì vậy?!
Hold on! What are you doing?
Results: 655, Time: 0.0457

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English