"Giữa các bộ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Giữa các bộ)

Low quality sentence examples

Uống từng ngụm nước giữa các bộ.
DRINK WATER between each set.
Giữa các bộ phận và giữa các nhóm.
Within each of the groups and between the groups.
Nghỉ ngơi giữa các bộ trong 2- 3 phút.
Rest between sets for 2-3 minutes.
Nghỉ 3 đến 4 phút giữa các bộ làm việc.
Rest 3 to 4 minutes in between working sets.
Các thỏa thuận giữa các bộ, ngành, địa phương hai nước.
The agreements between ministries, sectors and localities of the two countries.
Có những hiểu biết tốt hơn giữa các Bộ liên quan đến chương trình.
There are better understandings between the ministries in regards to the programme.
Yêu cầu nghỉ ngơi nhiều hơn giữa các bộ hơn hầu hết mọi người.
Require more rest between sets than most people.
Chuyển đổi giữa các bộ giá trị khác nhau bằng cách sử dụng các kịch bản.
Switch between various sets of values by using scenarios.