GIỮA CÁC THÀNH PHỐ in English translation

inter-city
giữa các thành phố
liên tỉnh
giao thông liên thành phố
between cities
giữa thành phố
giữa city
giữa đô thị
between towns
giữa thành thị
giữa thị trấn
giữa thành phố
intercity
liên tỉnh
liên thành phố
các tuyến
nội thành
between municipalities
between city
giữa thành phố
giữa city
giữa đô thị

Examples of using Giữa các thành phố in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ít nhất là không khi các tuyến đường bộ và hàng không giữa các thành phố đang tự đủ trang trải từ tiền thuế được sử dụng.
At least not when intercity highway and intercity air travel are self-supporting from user taxes.
Có trực tiếp xe buýt giữa các thành phố với nhiều địa điểm trên khắp Hàn Quốc ngay bên ngoài hội trường đến quốc tế.
There are direct inter-city buses to many locations throughout South Korea just outside the international arrival hall.
Cũng có những tàu không đắt lắm và thuận tiện cho những chuyến đi ngắn giữa các thành phố như tàu Aomori- Hakodate.
There are also some inexpensive and convenient short-distance intercity ferries such as the Aomori-Hakodate ferry.
Như vậy là một sự tồn tại giữa các thành phố, kiến trúc,
Such is an existence between city, architecture, furniture
Cũng có những tàu không đắt lắm và thuận tiện cho những chuyến đi ngắn giữa các thành phố như tàu Aomori- Hakodate.
There are also some inexpensive and convenient short-distance intercity ferries such as the Aomori- Hakodate ferry.
Bên cạnh đó, cuốn sách cũng xem xét sự cạnh tranh ngày càng lớn giữa các thành phố để cung cấp cho thị trường các hàng hóa, dịch vụ, kỹ năng và không gian.
In addition, it considers the increasing competition among cities to supply the market with goods, services, skills and space.
Có lẽ thú vị hơn cả là khoảng cách giữa các thành phố lớn hơn đối với những người di dân thế hệ thứ hai không nói tiếng Anh ở nhà.
Perhaps even more interesting is the fact that the gap across all cities for is larger for second generation immigrants who don't speak English at home.
thời gian giữa các thành phố và ngoài các khu vực tối ưu hóa.
the space and time between the city and the outbound areas are optimized.
Giao thông vận tải ở Bedford cung cấp liên kết giữa các thành phốcác bộ phận khác của Anh.
Transport in Bedford provides links between the town and other parts of England.
Thủ đô mới sẽ nằm giữa các thành phố Samarinda và Balikpapan ở tỉnh Đông Kalimantan, nằm trên đảo Borneo.
The new capital will lie between the cities of Samarinda and Balikpapan in East Kalimantan Province on the island of Borneo.
Vị trí thẳng giữa các thành phố Richmond và Williamsburg- bao quanh bởi các con sông Chickahominy,
Positioned squarely between the City of Richmond and Williamsburg- surrounded by the Chickahominy, Pamunkey and York rivers- New
Council Island: vùng đất trung lập giữa các thành phố và vùng hoang dã, và thường hòa bình.
Council Island: Neutral lands between the city and the wilderness, and usually peaceful.
Một cuộc chạy đua hàng năm được tổ chức giữa các thành phố lân cận và Cassis: các Marseille- Cassis Classique Quốc tế.
An annual footrace is held between the city and neighbouring Cassis: the Marseille-Cassis Classique Internationale.
Nó cũng cần nhấn mạnh sự hợp tác giữa các thành phốgiữa các cơ quan chính phủ.
It also needs to emphasize collaboration among cities and among government agencies.
Giá gas khác nhau giữa các thành phố do sự phức tạp
Gas prices differ from city to city due to complexities such as transportation,
Đi xe đạp giữa các thành phố là một lựa chọn tốt cho người đi xe đạp có kinh nghiệm.
Cycling around the city is a good choice for those with urban cycling experience.
Cầu Eshima Ohashi nối giữa các thành phố của Matsue và Sakaiminato có chiều dài khoảng 1.7 km
The Eshima Ohashi bridge connects the cities of Matsue and Sakaiminato and is about 1.7km long
Chính quyền địa phương được phân chia giữa các thành phố Launceston và các thung lũng Meander và Hội đồng West Tamar.
Launceston is divided between the municipality of Launceston and the councils of Meander Valley and West Tamar.
Du lịch bằng tàu hỏa giữa các thành phố lớn nhất miền trung và miền nam Trung Quốc, Vũ Hán và Quảng Châu, đã giảm xuống chỉ còn hơn ba giờ.
Train travel between central and southern China's largest cities, Wuhan and Guangzhou, was reduced to just over three hours.
Cầu Eshima Ohashi nối giữa các thành phố của Matsue và Sakaiminato có chiều dài khoảng 1.7 km và rộng 11.3 m.
The Eshima Ohashi bridge, which connects the cities of Matsue and Sakaiminato, is about 1.7km long and 11.3m wide.
Results: 470, Time: 0.0314

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English