Examples of using Gon in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
văn phòng của Thủ tướng Ivorian Amadou Gon Coulibaly cho biết trong một tuyên bố.
cha Gon và đám người mưu tính hãm hại Ruri đang ở một thế trận ba chiều, nhưng Yuba đã giật được cha Gon về phe của mình.
BS Hong Jung Gon, viện thẩm mỹ Metro Plastic ở Seoul mới vừa tiết lộ với GlobalPost
Lee Min Ho sẽ vào vai Hoàng đế Lee Gon, người cố gắng đóng cánh cửa giữa hai thế giới,
Mặc dù Gon chẳng thành công trong việc trở thành người kế nhiệm chức trưởng làng ở làng mình do cậu là đứa con trai thứ hai,
Gần đây cái chết vì tai nạn xe hơi của Kim Yang Gon, một quan chức cấp cao phụ trách quan hệ với Seoul,
vì bạn sẽ tận hưởng những cuộc phiêu lưu kỳ thú của Gon trên đường trở thành Thợ săn thực thụ,
The King: The Eternal Monarch" là một câu chuyện lãng mạn giữa hai thế giới song song, nơi hoàng đế Lee Gon của đế quốc Hàn Quốc cố gắng chiến đấu chống lại cái ác bằng cái hợp tác với thám tử Jung Tae Eul để đóng cánh cửa giữa hai thế giới.
Phim thuộc thể loại tình cảm giả tưởng, nội dung kể về câu chuyện tình lãng mạn của hai thế giới song song nơi hoàng đế của đế chế Hàn Quốc Lee Gon đang chiến đấu chống lại cái ác bằng cách hợp tác với thám tử Jung Tae Eul để đóng cánh cửa giữa hai thế giới.
Lúc đầu, Cheol từ chối, nhưng khi người bạn tốt nhất của mình là Jong- soo đã cầm nhà của Gang- choel cho Sang- gon làm tài sản thế chấp cho khoản vay tư nhân, anh không còn lựa chọn nào khác ngoài việc trở lại thế giới ngầm Busan.
được bổ nhiệm gon no tenji vào ngày 20 tháng 2 năm 1873.[
Trong cuộc thi, Gon gặp và kết bạn với ba trong số những ứng viên của cuộc thi- Kurapika- người cuối cùng của bộ tộc Kurta- mong muốn được trở thành một Hunter để trả thù cho bộ tộc của mình
Là cô à? LEE GON.
Là cô à? LEE GON.
Gliffy hỗ trợ các tệp GON, VDX( chỉ dành cho tài khoản trả phí), các tệp Gliffy và Gxml.
Say hello to BLACK JACK, GON, v. v.
Gon cũng cool!
Grand Hotel Sai Gon.
Cháu là Lee Gon.
Lee Gon sao?