"Hành vi tốt" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Hành vi tốt)

Low quality sentence examples

Khen ngợi và thưởng cho hành vi tốt của chó.
Praise and reward your dog for good behavior.
Phần thưởng là kết quả của một hành vi tốt.
A reward is a consequence of good behaviour.
Cô sẽ được thả ra vì có hành vi tốt.
He's been released for good behavior.
Cô sẽ được thả ra vì có hành vi tốt.
He had been released due to good behaviour.
Cô sẽ được thả ra vì có hành vi tốt.
He was released for good behavior.
Phải có hành vi tốt.
Must have good conduct.
Hành vi tốt được khuyến khích.
Nice behavior is encouraged.
Hành vi tốt được khuyến khích.
Good conduct is incentivized.
Thưởng cho chó vì hành vi tốt.
Reward the puppy for good behaviour.
Dành thời gian cho hành vi tốt.
Take time out for good behavior.
Thưởng cho chó vì hành vi tốt.
Reward the dog for his good behavior.
Luôn khen thưởng cho hành vi tốt.
Always reward them for good behavior.
Hành vi tốt được khuyến khích.
Bad behavior is encouraged.
Dành thời gian cho hành vi tốt.
Time out for good behaviour.
Thưởng cho chó vì hành vi tốt.
How to reward your dog for good behaviour?
Khen ngợi hành vi tốt của bé.
Praise their good behavior.
Hành vi tốt được khuyến khích.
Good manners are encouraged.
Hành vi tốt không phải là.
Proper action is not.
Nhân cách tốt dẫn đến hành vi tốt.
Good character leads to good behavior.
Dành thời gian cho hành vi tốt.
Give time off for good behavior.