"Hãy đi vào bên trong" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Hãy đi vào bên trong)

Low quality sentence examples

Hãy đi vào bên trong và tìm ra ai đang hỏi.
Go inside and find out who is asking.
Hãy đi vào bên trong để xem các cài đặt cụ thể được cung cấp cho chúng tôi.
Let's go inside to see the specific settings offered to us.
Nếu bạn đang ở ngoài trời, hãy đi vào bên trong một tòa nhà hoàn toàn kín.
If you are outside, try to get inside a safe building.
Nếu bạn đang ở ngoài trời, hãy đi vào bên trong một tòa nhà hoàn toàn kín.
If you are outside, move inside a building to a secure room.
Hãy đi vào bên trong và tìm ra ai đang hỏi,
Go inside and find out who is asking,
Khi ở trên xe buýt, hãy đi vào phía bên trong.
Once on the bus, keep walking inside.
Hãy đi sâu vào bên trong nó để khám phá điều mà nó thật sự nắm giữ cho bạn.
Go deeply within it to discover what it truly holds for you.
Hãy vào bên trong đi cậu Baggins
Get inside Mr. Baggins