Low quality sentence examples
Vừa hạ cánh.
Merryweather chỗ hạ.
Tiếng Hạ Sorb.
Vịnh Hạ Long.
Các hạ muốn làm gì mặc các hạ.
Quả nhiên, Nhật Hạ vẫn là Nhật Hạ.
Hạ sĩ Barnes.
Chân hạ cánh: JOST 24Ton đôi hạ cánh xuống.
Hạ sĩ Morgan.
Hạ sĩ Hawkins.
Tại hạ hoàn toàn đồng ý với các hạ.
Sản phẩm này là thuốc hạ sốt hạ sốt acetanilide.
Rồi hạ xuống.
Hà An Hạ.
Hạ sĩ Bell.
Hạ thần không dám nói, tâu Điện hạ!
Bắt đầu từ thượng thượng cho đến hạ hạ.
Các hạ có thể dẫn tại hạ đi không?
Hạ viện Grenada là Hạ viện của Quốc hội Grenada.
Calpol là thuốc hạ sốt hạ sốt có tác dụng giảm đau và hạ sốt.