"Hạng a" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Hạng a)

Low quality sentence examples

Mục tiêu là trở thành một diễn viên hạng A.
My goal is become an A-list actress.
Giấy chứng nhận của Hạng A là 6 tháng.
Warrant of Grade A is 6 months.
Được làm từ những chú siêu lợn hạng A.
Made fresh from our naturally-grown, grade A super pigs.
Không ngôi sao hạng A nào muốn công việc đó.
And no any big A-lister star would go for that.
Họ hiện được xếp hạng A+ với Better Business Bureau.
They're currently rated an A+ with the Better Business Bureau.
Hà Nội: văn phòng Hạng A còn nhiều tiềm năng.
Hanoi: Grade A office has a lot of potential.
Friendship Tower là tòa nhà văn phòng hạng A.
Friendship Tower is a LEED certified grade A office.
Vật chất hạng A chất lượng Schima móc áo bằng gỗ.
Material grade A quality schima wooden hanger.
Panel công nghiệp hạng A+ LCD, hiệu năng cao.
Industrial grade A+ LCD panel, higher performance.
Với hạng A, đó là câu chuyện hoàn toàn khác.
With a Class A it might be a whole different story.
Bảng năng lượng mặt trời hạng A được đánh giá bởi CE.
Grade A solar panels rated by CE.
Không diễn viên hạng A.
No, not the A-list actor.
Đó là công việc hạng A.
It was A-grade work.
Đó là công việc hạng A.
It was an A-grade job.
Đó là công việc hạng A.
It should be A-grade work.
Màn hình công nghiệp hạng A.
A Grade Industry Screen.
Hạng A- Xe mini.
Class A- Small Cars.
Tất cả pin là hạng A.
All batteries are Grade A.
Chàng diễn viên hạng A của Hollywood.
He's an A-list Hollywood actor.
Đấy là nitơ lỏng hạng A.
It's grade A liquid nitrogen.