HẮN CẦN in English translation

he needs
cần
phải
anh ta cần phải
he wants
hắn muốn
anh ấy muốn
he had to
phải
ông phải
he should
anh ta nên
ông nên
phải
cậu ấy nên
anh ta phải
ông phải
ông sẽ
cần
anh ấy sẽ
ông cần
he must
phải
anh ta phải
chắc hắn
chắc anh ta
anh ta hẳn
hắn hẳn
cần
ông hẳn
he just
hắn chỉ
anh chỉ
ông ấy chỉ
hắn vừa
anh ấy vừa
hắn mới
he needed
cần
phải
anh ta cần phải
he wanted
hắn muốn
anh ấy muốn
he need
cần
phải
anh ta cần phải
he has to
phải
ông phải

Examples of using Hắn cần in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thay vì sex, tất cả những gì hắn cần là một“ sự âu yếm”.
Instead of sex, all he wanted was a"cuddle".
Hầu như hắn cần nhạc funk( chiếu đi).
Most of all, he need the funk.
Nhưng hắn cần súng.
But he wants guns.
Hắn cần sống cho bản thân hắn..
He has to live for himself.
Việc hắn cần phải làm là bảo vệ gia đình mình.
All he wanted to do was to protect his family.
Tôi luôn tự hỏi sao hắn cần nhiều phụ tùng đến thế.
I was always wondering why he need so many parts.
Hắn cần những linh hồn.
He wants souls.
Hắn cần nhà máy này bị phá hủy.
He has to destroy this factory.
Hắn cần tiền.
He wanted money.
Hắn cần quay về tìm LeBron ngay.
He need to get back on his business and find LeBron.
Những câu hỏi mà hắn cần tìm câu trả lời.
Things to which he wants to find the answer.
Những gì hắn cần làm là tìm Simone.
All he has to do is find her.
Hắn cần chìa khóa.
He wanted the key.
Hắn cần vay nợ làm cái quái gì chứ?
What the hell would he need a loan for?
Cái hắn cần là thời gian và tình yêu.”.
All he wants is your time and love.”.
Đó là cái tên hắn cần.
That's the name he wanted.
Để hắn xem thứ hắn cần.
Let him watch what he wants.
Nhưng để làm thế hắn cần tiền.
But for that, he need money.
Vâng, đó là cái tên hắn cần.
Yes, that was the name that he wanted.
Đây là vấn đề hắn cần.
It's a problem he wants.
Results: 661, Time: 0.0555

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English