Low quality sentence examples
Họ trói họ lại.
Họ giàu kệ họ.
Họ tin rằng họ là.
Họ nhớ, họ biết họ nhớ.
Họ làm cho chính họ. .
Họ nghĩ họ biết, nhưng họ không.
Họ nói họ muốn đi.
Họ và gia đình họ.
Họ biết họ kết hôn.
Họ chỉ tin vào họ.
Họ nghĩ họ được cứu.
Họ ăn, họ uống
Họ khóc cho chính họ. .
Họ cho rằng họ biết.
Họ nói, họ nói.
Họ làm, họ nói.