HỌ KHÔNG CỐ GẮNG in English translation

they do not try
họ không cố gắng
they don't try
họ không cố gắng
they're not trying
they don't attempt
chúng không cố gắng
they are not trying
they aren't trying
they didn't try
họ không cố gắng
they did not try
họ không cố gắng

Examples of using Họ không cố gắng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tại sao họ không cố gắng để trốn thoát?
Why don't they try to escape?
Nhưng với DuckDuckGo, họ không cố gắng chiếm lấy thế giới.
In DuckTales, he tried to take over the world.
Họ không cố gắng khiến bạn cảm thấy thoải mái.
I wasn't trying to make you feel comfortable.
Họ không cố gắng cứu vãn mọi thứ.
We're not trying to save everything.
Họ không cố gắng để khác biệt.
They not trying to make a difference.
Họ thất bại vì họ không cố gắng đủ nhiều.
They are browbeaten for not trying hard enough.
Họ không cố gắng vận dụng hoặc quảng cáo sai cho người tiêu dùng tiềm năng.
We do not try to manipulate or falsely advertise to potential consumers.
Nhưng với DuckDuckGo, họ không cố gắng chiếm lấy thế giới.
At DuckDuckGo, we aren't trying to take over the world.
Họ không cố gắng để trở nên vĩ đại hay xuất sắc.
Not trying to be powerful or great.
Câu trả lời đơn giản là, họ không cố gắng.
The simple answer is that I don't try.
Họ không cố gắng để thay đổi các chàng đầu tiên họ gặp nhau vào một người nào đó không phải là anh.
They don't try to change the first guy they meet into someone he isn't.
Họ không cố gắng để gây ấn tượng với bất cứ ai về vốn từ vựng hay kiến thức chuyên môn phong phú.
They're not trying to impress anyone with their vocabulary or their specialist knowledge.
Họ không cố gắng để đổ lỗi,
They don't try to shift blame,
Hãy chắc chắn rằng họ biết nó ở đâu và họ không cố gắng đưa bạn đến các chợ nổi khác.
Be sure they know where it is and they don't try to take you to the other floating markets.
Các nhà hoạt động cho rằng họ không cố gắng khiến Facebook biến mất khỏi Myanmar.
The activists caution that they're not trying to kick Facebook out of Myanmar.
Họ không cố gắng tránh những nơi có khí hậu như vậy,
They do not try to avoid places with such a climate, but practically can not
Mọi người ngưỡng mộ những ai thành thật là do họ không cố gắng giả vờ họ là ai khác,
People admire those who are genuine because they don't try to pretend they are someone else,
Họ không cố gắng thực hiện Brexit đúng cách, họ cố gắng tiêu diệt quá trình này bằng cách trì hoãn.
They're not trying to get Brexit right, they're trying to kill it by delaying it.
Lấy một thanh kiếm, họ không cố gắng làm kẻ thù sợ hãi
Wielding a sword, they do not try to frighten enemies and shred lettuce for
Khi họ tự tổn thương bản thân, họ không cố gắng tự tử- họ chỉ cố gắng chống chọi với vấn đề và nỗi đau của mình.
When they self-harm, they are not trying to kill themselves- they are trying to cope with their problems and pain.
Results: 133, Time: 0.0297

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English