"Họ không làm" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Họ không làm)

Low quality sentence examples

Họ nói rằng họ không làm.
They said they don't do it.
Không chỉ họ không làm.
Not only did they not.
Thông thường họ không làm thế.
They generally don't do that.
Họ nói nhưng họ không làm.
They say but they don't do.
Chính là điều họ không làm.
And that's what they don't do.
Đêm đó họ không làm tình.
That night, they didn't make love.
Không có lợi họ không làm.
There is a benefit for them NOT doing this.
Họ không làm thế đâu.
They just don't do that.
Họ không làm cho nó trở.
They were not making it back.
Họ không làm từ thiện.
They re not charity.
Họ không làm.
They didn't.
họ không làm.
Which they do not.
Họ không làm nữa.
They don't make those anymore.
họ không làm.
And they did not.
Họ không làm thế.
They wouldn't do that.
họ không làm.
Which they don't do.
Họ không làm được.
They didn't make it.
Họ không làm nghiên cứu.
They do not do research.
Họ không làm gì cả.
They didn't do anything.
Sớm hơn họ không làm.
Sooner than it does.