"Họ muốn nhiều hơn" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Họ muốn nhiều hơn)

Low quality sentence examples

mọi người đầu tư vào những gì họ muốn nhiều hơn đầu tư vào những gì họ cần.
showing that people invest in what they want more than they invest in what they need.
Các giao dịch không đủ để thỏa mãn họ, họ muốn nhiều hơn”, John Blaxland,
The transactions aren't satisfying them enough; they want more,” John Blaxland said,
David Gill gọi điện thoại cho tôi trên sân golf để thông báo họ muốn nhiều hơn.
it was done and David Gill phoned me on the golf course to say:‘They want more!'.
họ có thể nhận được càng gần cô ấy như họ muốn nhiều hơn.
an attractive woman and they told them that they could approach her as much as they wanted.
Họ muốn nhiều hơn những người trẻ tuổi ra nhập vào lĩnh vực an ninh thông tin giúp bảo vệ việc chống lại mạng trực tuyến, hay bọn tội phạm mạng, bởi vì các cuộc tấn công thường rất tốn kém.
They want more young people to enter the information security field to help defend against online, or cyber criminals, because attacks are often very costly.
Họ muốn nhiều hơn, họ cần phải đi sâu.
They want more, they want the depth.
Vấn đề là họ muốn nhiều hơn Họ muốn tất cả.
It's bigger than that. They want everybody.
Họ muốn nhiều hơn.
They want more.
Khiến họ muốn nhiều hơn.
It made them want more.
Khiến họ muốn nhiều hơn.
Make them want more.
Họ muốn nhiều hơn nữa!
They want more more more!.
Khiến họ muốn nhiều hơn.
It makes them want MORE.
Họ muốn nhiều hơn thế..
But they want more than that..
Họ muốn nhiều hơn của bạn.
They want more of you.
Họ muốn nhiều hơn của bạn.
They want more from you.
Nhưng họ muốn nhiều hơn thế.
But they want so much more than that.
Họ muốn nhiều hơn là chỉ làm việc.
I want them to do more than just work.
Họ muốn nhiều hơn ở Euro 2020.
They want more in 2020.
Họ muốn nhiều hơn là chỉ làm việc.
They want more than just a job.
Nếu họ muốn nhiều hơn thì sao?
What if they wanted more?