HỌ NGHĨ GÌ in English translation

what they think
những gì họ nghĩ
những gì họ cho
những gì họ tin
what they thought
những gì họ nghĩ
những gì họ cho
những gì họ tin
what they believe
những gì họ tin
những gì họ nghĩ
những điều họ tin tưởng
những gì họ cho

Examples of using Họ nghĩ gì in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ nghĩ gì sau khi chứng kiến thảm kịch?
What do we think of when we see a tragedy?
Họ nghĩ gì và cảm thấy như thế nào?
What do they think and how do they feel?
Họ nghĩ gì về những người nước ngoài xông vào làng xóm của họ?.
What do you think about people from foreign countries coming to into this country?
Họ nghĩ gì?
What do they think I did?
Họ nghĩ gì về tương lai của họ?.
What do they believe about their future?
Tôi hỏi các sinh viên xem họ nghĩ gì về Venzuela, Bolivia hay Ecuador?
I asked students what do they think about Venezuela, Bolivia, or Ecuador?
Họ nghĩ gì về công việc mà họ đang làm?
What do you think about the work that they are doing?.
Vậy họ nghĩ gì ở Jurassic Park?
So what were they thinking in Jurassic Park?
Họ nghĩ gì sẽ là phần khó khăn nhất/ tốt nhất của công việc?
What do they think will be the most difficult/best part of the job?
Người Mỹ, họ nghĩ gì?
Americans, what do you think?
Khán giả, họ nghĩ gì?
Audiences, what do you think?
Chúa ơi. Họ nghĩ gì mà lại cử cô đến đây?
What were they thinking sending you here? Goodness?
Jill, hỏi xem họ nghĩ gì về" Siêu Phản diện".
Jill, ask them what they think about"Super Villain.
Vậy họ nghĩ gì về cậu khi biến nơi này thành ngôi nhà điên.
So what is they think of you turning this place into a mad house.
Thật tình, họ nghĩ gì cơ chứ?
Really, what were they thinking?
Anh không biết họ nghĩ gì nữa.
I don't know what they were thinking.
Tôi biết họ nghĩ gì trong đầu.
I could smell what they were thinking.
Họ nghĩ gì mà cử cô đến vậy? Trời đất?
Goodness. What were they thinking sending you here?
Coi họ nghĩ gì tiếp theo?
What will they think of next?
Họ nghĩ gì về Tướng Leicester?
What are they thinking about General Leicester?
Results: 342, Time: 0.0239

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English